Huế
28 décembre 2013
|

thái bình lâu (太平樓), tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

thái bình lâu (太平樓), tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

thái bình lâu (太平樓), tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

thái bình lâu (太平樓), tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

thái bình lâu (太平樓), tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

thái bình lâu (太平樓), tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

thái bình lâu (太平樓), tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

thái bình lâu (太平樓), tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

thái bình lâu (太平樓), tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

thái bình lâu (太平樓), tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

tả Vu (左廡), tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

tả Vu (左廡), tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

tả Vu (左廡), tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

tả Vu (左廡), tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

Hữu vu (右廡), tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

Hữu vu (右廡), tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

Ngọ môn (午門), Hoàng Thành (Huế)
|

Hoàng Thành (Huế)
|

Hoàng Thành (Huế)
|

Hoàng Thành (Huế)
|

Hoàng Thành (Huế)
|

Hoàng Thành (Huế)
|

Hiển Nhơn môn, Hoàng Thành (Huế)
|

cấu ngói Thanh Toàn (Thủy Thanh, Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|

cấu ngói Thanh Toàn (Thủy Thanh, Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|

cấu ngói Thanh Toàn (Thủy Thanh, Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|

cấu ngói Thanh Toàn (Thủy Thanh, Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|