chủ nhật thứ hai thứ ba thứ tư thứ năm thứ sáu thứ bảy
tháng mười hai 2013



18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28a 28b
29
30
31




tháng giêng 2014



01
02
03
04
05 06 07 08
09
10
11

Huế
28 décembre 2013

pavillon de lecture (thái bình lâu 太平樓), cité pourpre interdite (tử cấm thành 紫禁城)(Hué)
thái bình lâu (太平樓), tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
pavillon de lecture (thái bình lâu 太平樓), cité pourpre interdite (tử cấm thành 紫禁城)(Hué)
thái bình lâu (太平樓), tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
pavillon de lecture (thái bình lâu 太平樓), cité pourpre interdite (tử cấm thành 紫禁城)(Hué)
thái bình lâu (太平樓), tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
pavillon de lecture (thái bình lâu 太平樓), cité pourpre interdite (tử cấm thành 紫禁城)(Hué)
thái bình lâu (太平樓), tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
pavillon de lecture (thái bình lâu 太平樓), cité pourpre interdite (tử cấm thành 紫禁城)(Hué)
thái bình lâu (太平樓), tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
pavillon de lecture (thái bình lâu 太平樓), cité pourpre interdite (tử cấm thành 紫禁城)(Hué)
thái bình lâu (太平樓), tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
pavillon de lecture (thái bình lâu 太平樓), cité pourpre interdite (tử cấm thành 紫禁城)(Hué)
thái bình lâu (太平樓), tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
pavillon de lecture (thái bình lâu 太平樓), cité pourpre interdite (tử cấm thành 紫禁城)(Hué)
thái bình lâu (太平樓), tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
pavillon de lecture (thái bình lâu 太平樓), cité pourpre interdite (tử cấm thành 紫禁城)(Hué)
thái bình lâu (太平樓), tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
pavillon de lecture (thái bình lâu 太平樓), cité pourpre interdite (tử cấm thành 紫禁城)(Hué)
thái bình lâu (太平樓), tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
cité pourpre interdite (tử cấm thành 紫禁城)(Hué)
tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
cité pourpre interdite (tử cấm thành 紫禁城)(Hué)
tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
cité pourpre interdite (tử cấm thành 紫禁城)(Hué)
tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
cité pourpre interdite (tử cấm thành 紫禁城)(Hué)
tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
cité pourpre interdite (tử cấm thành 紫禁城)(Hué)
tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
cité pourpre interdite (tử cấm thành 紫禁城)(Hué)
tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
cité pourpre interdite (tử cấm thành 紫禁城)(Hué)
tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
cité pourpre interdite (tử cấm thành 紫禁城)(Hué)
tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
cité pourpre interdite (tử cấm thành 紫禁城)(Hué)
tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
cité pourpre interdite (tử cấm thành 紫禁城)(Hué)
tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
cité pourpre interdite (tử cấm thành 紫禁城)(Hué)
tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
salle des mandarins militaires (pavillon de l'Ouest, tả Vu 左廡), cité pourpre interdite (tử cấm thành 紫禁城)(Hué)
tả Vu (左廡), tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
salle des mandarins militaires (pavillon de l'Ouest, tả Vu 左廡), cité pourpre interdite (tử cấm thành 紫禁城)(Hué)
tả Vu (左廡), tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
salle des mandarins militaires (pavillon de l'Ouest, tả Vu 左廡), cité pourpre interdite (tử cấm thành 紫禁城)(Hué)
tả Vu (左廡), tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
salle des mandarins militaires (pavillon de l'Ouest, tả Vu 左廡), cité pourpre interdite (tử cấm thành 紫禁城)(Hué)
tả Vu (左廡), tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
salle des mandarins civiles (pavillon de l'Est, Hữu vu 右廡), cité pourpre interdite (tử cấm thành 紫禁城)(Hué)
Hữu vu (右廡), tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
salle des mandarins civiles (pavillon de l'Est, Hữu vu 右廡), cité pourpre interdite (tử cấm thành 紫禁城)(Hué)
Hữu vu (右廡), tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
porte du midi (Ngọ môn 午門), cité impériale (Hué)
Ngọ môn (午門), Hoàng Thành (Huế)
cité impériale (Hué)
Hoàng Thành (Huế)
cité impériale (Hué)
Hoàng Thành (Huế)
cité impériale (Hué)
Hoàng Thành (Huế)
cité impériale (Hué)
Hoàng Thành (Huế)
cité impériale (Hué)
Hoàng Thành (Huế)
porte Hien Nhon, cité impériale (Hué)
Hiển Nhơn môn, Hoàng Thành (Huế)
pont à toiture en tuile de Thanh Toan (Thuy Thanh, Huong Thuy, Hué, Thùa Thiên-Hué)
cấu ngói Thanh Toàn (Thủy Thanh, Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
pont à toiture en tuile de Thanh Toan (Thuy Thanh, Huong Thuy, Hué, Thùa Thiên-Hué)
cấu ngói Thanh Toàn (Thủy Thanh, Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
pont à toiture en tuile de Thanh Toan (Thuy Thanh, Huong Thuy, Hué, Thùa Thiên-Hué)
cấu ngói Thanh Toàn (Thủy Thanh, Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
pont à toiture en tuile de Thanh Toan (Thuy Thanh, Huong Thuy, Hué, Thùa Thiên-Hué)
cấu ngói Thanh Toàn (Thủy Thanh, Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)

chủ nhật thứ hai thứ ba thứ tư thứ năm thứ sáu thứ bảy
tháng mười hai 2013



18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28a 28b
29
30
31




tháng giêng 2014



01
02
03
04
05 06 07 08
09
10
11
CNIL n°812173

 photos>2013>28 décembre
qui sommes nous ? who are we ? photos contact