Huế
12 février 2011
|
lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|
lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|
lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|
bái đình, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|
bái đình, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|
bái đình, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|
bái đình, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|
bái đình và trụ Biểu, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|
bia đình và trụ Biểu, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|
bia đình, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|
bia đình, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|
bái đình, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|
bia đình và trụ Biểu, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|
cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|
cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|
bái đình, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|
cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|
trụ Biểu, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|
trụ Biểu, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|
lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|
cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|
cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|
phòng đặt thi hài vua, Cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|
phòng đặt thi hài vua, Cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|
cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|
phòng đặt thi hài vua, Cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|
cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|
cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|
cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|
trụ Biểu, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|
lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|
Huế
|
Huế
|