Huế
18 février 2007
|
sông Lợi Nông (Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
sông Lợi Nông (Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
sông Lợi Nông (Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
sông Lợi Nông (Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
Thủy Thanh (Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
Thủy Thanh (Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
Thủy Thanh (Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
Thủy Thanh (Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
Thủy Thanh (Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
Thủy Thanh (Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
Thủy Thanh (Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
Thủy Thanh (Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
Thủy Thanh (Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
Thủy Thanh (Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
cấu ngói Thanh Toàn (Thủy Thanh, Hương Thủy, Huế, Thừa
Thiên-Huế)
|
cấu ngói Thanh Toàn (Thủy Thanh, Hương Thủy, Huế, Thừa
Thiên-Huế)
|
cấu ngói Thanh Toàn (Thủy Thanh, Hương Thủy, Huế, Thừa
Thiên-Huế)
|
cấu ngói Thanh Toàn (Thủy Thanh, Hương Thủy, Huế, Thừa
Thiên-Huế)
|
cấu ngói Thanh Toàn (Thủy Thanh, Hương Thủy, Huế, Thừa
Thiên-Huế)
|
cấu ngói Thanh Toàn (Thủy Thanh, Hương Thủy, Huế, Thừa
Thiên-Huế)
|
cấu ngói Thanh Toàn (Thủy Thanh, Hương Thủy, Huế, Thừa
Thiên-Huế)
|
cấu ngói Thanh Toàn (Thủy Thanh, Hương Thủy, Huế, Thừa
Thiên-Huế)
|
cấu ngói Thanh Toàn (Thủy Thanh, Hương Thủy, Huế, Thừa
Thiên-Huế)
|
Thủy Thanh (Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
Thủy Thanh (Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
cấu ngói Thanh Toàn (Thủy Thanh, Hương Thủy, Huế, Thừa
Thiên-Huế)
|
Thủy Thanh (Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
cấu ngói Thanh Toàn (Thủy Thanh, Hương Thủy, Huế, Thừa
Thiên-Huế)
|
Thủy Thanh (Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
cấu ngói Thanh Toàn (Thủy Thanh, Hương Thủy, Huế, Thừa
Thiên-Huế)
|
cấu ngói Thanh Toàn (Thủy Thanh, Hương Thủy, Huế, Thừa
Thiên-Huế)
|
Huế
|
Huế
|
Huế
|
Huế
|
Huế
|
Huế
|
Huế
|
Huế
|
Huế
|
Huế
|
Trường PTTH Hai Bà Trưng, ancien trường trung học Đồng
Khánh 同慶 (Huế)
|
Đài Tưởn Niệm (Hué)
|