Huế
17 février 2007
|

Hiển Lâm môn, Hoàng Thành (Huế)
|

Hiển Lâm môn, Hoàng Thành (Huế)
|

Hiển Lâm môn, Hoàng Thành (Huế)
|

Hiển Lâm môn, Hoàng Thành (Huế)
|

Ngọ môn (午門), Hoàng Thành (Huế)
|

lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

bia đình, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

bái đình, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

bái đình, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

bái đình, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

bái đình, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

bái đình, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

bia đình, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

bia đình, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

bia đình, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

bái đình, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

bia đình, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

trụ Biểu, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

điẹn Khải Thành, Cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

điẹn Khải Thành, Cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

điẹn Khải Thành, Cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

điẹn Khải Thành, Cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

điẹn Khải Thành, Cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

bia đình và trụ Biểu, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

phòng đặt thi hài vua, Cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

bái đình, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

bái đình, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

Ðan viện Biển Ðức Thiên An
(Thủy Bằng, Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|

Ðan viện Biển Ðức Thiên An
(Thủy Bằng, Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|

Ðan viện Biển Ðức Thiên An
(Thủy Bằng, Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|

Ðan viện Biển Ðức Thiên An
(Thủy Bằng, Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|

Ðan viện Biển Ðức Thiên An
(Thủy Bằng, Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|

hồ Thủy Tiên (Thủy Bằng, Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|

hồ Thủy Tiên (Thủy Bằng, Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|

hồ Thủy Tiên (Thủy Bằng, Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|

hồ Thủy Tiên (Thủy Bằng, Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|

hồ Thủy Tiên (Thủy Bằng, Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|

sông Hương vu de Ðồi Vọng Cảnh, Huế
|

sông Hương vu de Ðồi Vọng Cảnh, Huế
|

Ðan viện Biển Ðức Thiên An vu de Ðồi Vọng Cảnh, Huế
|

sông Hương vu de Ðồi Vọng Cảnh, Huế
|

sông Hương vu de Ðồi Vọng Cảnh, Huế
|