chủ nhật thứ hai thứ ba thứ tư thứ năm thứ sáu thứ bảy
tháng hai 2007



08
09
10a 10b 10c
11a 11b 12a 12b 12c 12d 12e 13a 13b 13c 13d 13e 13f 14a 14b
14c 14d
15
16 17a 17b
18 19 20 21 22 23a 23b 24

Huế
17 février 2007

porte Hien Lam, cité impériale (Hué)
Hiển Lâm môn, Hoàng Thành (Huế)
porte Hien Lam, cité impériale (Hué)
Hiển Lâm môn, Hoàng Thành (Huế)
porte Hien Lam, cité impériale (Hué)
Hiển Lâm môn, Hoàng Thành (Huế)
porte Hien Lam, cité impériale (Hué)
Hiển Lâm môn, Hoàng Thành (Huế)
porte du midi (Ngọ môn 午門), cité impériale (Hué)
Ngọ môn (午門), Hoàng Thành (Huế)
tombeau de Khai Dinh (1885-1916-1925)(Hué)
lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
tombeau de Khai Dinh (1885-1916-1925)(Hué)
lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
pavillon de la stèle, tombeau de Khai Dinh (1885-1916-1925)(Hué)
bia đình, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
cour des grandes salutations, tombeau de Khai Dinh (1885-1916-1925)(Hué)
bái đình, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
cour des grandes salutations, tombeau de Khai Dinh (1885-1916-1925)(Hué)
bái đình, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
cour des grandes salutations, tombeau de Khai Dinh (1885-1916-1925)(Hué)
bái đình, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
cour des grandes salutations, tombeau de Khai Dinh (1885-1916-1925)(Hué)
bái đình, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
cour des grandes salutations, tombeau de Khai Dinh (1885-1916-1925)(Hué)
bái đình, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
pavillon de la stèle, tombeau de Khai Dinh (1885-1916-1925)(Hué)
bia đình, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
pavillon de la stèle, tombeau de Khai Dinh (1885-1916-1925)(Hué)
bia đình, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
pavillon de la stèle, tombeau de Khai Dinh (1885-1916-1925)(Hué)
bia đình, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
cour des grandes salutations, tombeau de Khai Dinh (1885-1916-1925)(Hué)
bái đình, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
pavillon de la stèle, tombeau de Khai Dinh (1885-1916-1925)(Hué)
bia đình, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
colonne du pouvoir royal, tombeau de Khai Dinh (1885-1916-1925)(Hué)
trụ Biểu, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
palais Khai Thành, tombeau de Khai Dinh (1885-1916-1925)(Hué)
cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
palais Khai Thành, résidence Thiên Dinh, tombeau de Khai Dinh (1885-1916-1925)(Hué)
điẹn Khải Thành, Cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
palais Khai Thành, résidence Thiên Dinh, tombeau de Khai Dinh (1885-1916-1925)(Hué)
điẹn Khải Thành, Cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
résidence Thiên Dinh, tombeau de Khai Dinh (1885-1916-1925)(Hué)
cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
résidence Thiên Dinh, tombeau de Khai Dinh (1885-1916-1925)(Hué)
cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
résidence Thiên Dinh, tombeau de Khai Dinh (1885-1916-1925)(Hué)
cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
palais Khai Thành, résidence Thiên Dinh, tombeau de Khai Dinh (1885-1916-1925)(Hué)
điẹn Khải Thành, Cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
palais Khai Thành, résidence Thiên Dinh, tombeau de Khai Dinh (1885-1916-1925)(Hué)
điẹn Khải Thành, Cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
palais Khai Thành, résidence Thiên Dinh, tombeau de Khai Dinh (1885-1916-1925)(Hué)
điẹn Khải Thành, Cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
pavillon de la stèle et colonnes du pouvoir royal, tombeau de Khai Dinh (1885-1916-1925)(Hué)
bia đình và trụ Biểu, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
phong dat thi hài vua, résidence Thiên Dinh, tombeau de Khai Dinh (1885-1916-1925)(Hué)
phòng đặt thi hài vua, Cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
cour des grandes salutations, tombeau de Khai Dinh (1885-1916-1925)(Hué)
bái đình, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
cour des grandes salutations, tombeau de Khai Dinh (1885-1916-1925)(Hué)
bái đình, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
couvent bénédictin de Thiên An (Thuy Bàng, Huong Thuy, Hué, Thùa Thiên-Hué)
Ðan viện Biển Ðức Thiên An
(Thủy Bằng, Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
couvent bénédictin de Thiên An (Thuy Bàng, Huong Thuy, Hué, Thùa Thiên-Hué)
Ðan viện Biển Ðức Thiên An
(Thủy Bằng, Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
couvent bénédictin de Thiên An (Thuy Bàng, Huong Thuy, Hué, Thùa Thiên-Hué)
Ðan viện Biển Ðức Thiên An
(Thủy Bằng, Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
couvent bénédictin de Thiên An (Thuy Bàng, Huong Thuy, Hué, Thùa Thiên-Hué)
Ðan viện Biển Ðức Thiên An
(Thủy Bằng, Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
couvent bénédictin de Thiên An (Thuy Bàng, Huong Thuy, Hué, Thùa Thiên-Hué)
Ðan viện Biển Ðức Thiên An
(Thủy Bằng, Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
lac Thuy Tiên (Thuy Bàng, Huong Thuy, Hué, Thùa Thiên-Hué)
hồ Thủy Tiên (Thủy Bằng, Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
lac Thuy Tiên (Thuy Bàng, Huong Thuy, Hué, Thùa Thiên-Hué)
hồ Thủy Tiên (Thủy Bằng, Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
lac Thuy Tiên (Thuy Bàng, Huong Thuy, Hué, Thùa Thiên-Hué)
hồ Thủy Tiên (Thủy Bằng, Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
lac Thuy Tiên (Thuy Bàng, Huong Thuy, Hué, Thùa Thiên-Hué)
hồ Thủy Tiên (Thủy Bằng, Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
lac Thuy Tiên (Thuy Bàng, Huong Thuy, Hué, Thùa Thiên-Hué)
hồ Thủy Tiên (Thủy Bằng, Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
la rivière des Parfums vue de la colline de Vong Canh, Hué
sông Hương vu de Ðồi Vọng Cảnh, Huế
la rivière des Parfums vue de la colline de Vong Canh, Hué
sông Hương vu de Ðồi Vọng Cảnh, Huế
le couvent bénédictin de Thiên An vu de la colline de Vong Canh, Hué
Ðan viện Biển Ðức Thiên An vu de Ðồi Vọng Cảnh, Huế
la rivière des Parfums vue de la colline de Vong Canh, Hué
sông Hương vu de Ðồi Vọng Cảnh, Huế
la rivière des Parfums vue de la colline de Vong Canh, Hué
sông Hương vu de Ðồi Vọng Cảnh, Huế

chủ nhật thứ hai thứ ba thứ tư thứ năm thứ sáu thứ bảy
tháng hai 2007



08
09
10a 10b 10c
11a 11b 12a 12b 12c 12d 12e 13a 13b 13c 13d 13e 13f 14a 14b
14c 14d
15
16 17a 17b
18 19 20 21 22 23a 23b 24
CNIL n°812173

 photos>2007>17 février (b) qui sommes nous ? who are we ? photos contact