Hà Nội - Huế (par avion)
15 avril 2000
|

Thừa Thiên-Huế
|

Thừa Thiên-Huế
|

cầu Tràng Tiền và sông Hương (Huế)
|

Kinh Thành (Huế)
|

bảo tàng quân đội, Kinh Thành (Huế)
|

Hoàng Thành (Huế)
|

Hoàng Thành (Huế)
|

Hoàng Thành (Huế)
|

Ngọ môn (午門), Hoàng Thành (Huế)
|

Ngọ môn (午門), Hoàng Thành (Huế)
|

Ngọ môn (午門), Hoàng Thành (Huế)
|

Điện Thái Hòa (太和殿), Hoàng Thành (Huế)
|

tả Vu (左廡), tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

thái bình lâu (太平樓), tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

thái bình lâu (太平樓), tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

thái bình lâu (太平樓), tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

thái bình lâu (太平樓), tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

thái bình lâu, tử cấm thành (Huế)
|

thái bình lâu (太平樓), tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

thái bình lâu (太平樓), tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

hồ Ngọc Dịch, tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

thái bình lâu (太平樓), tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

lầu kiến trung, tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

lầu kiến trung, tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

Kinh Thành (Huế)
|

chợ Đông Ba (Huế)
|

phú Thọ Xuân Vương 壽春王 (1810-1887)(Huế)
|

phú Thọ Xuân Vương 壽春王 (1810-1887)(Huế)
|

phú Thọ Xuân Vương 壽春王 (1810-1887)(Huế)
|

phú Thọ Xuân Vương 壽春王 (1810-1887)(Huế)
|

phú Thọ Xuân Vương 壽春王 (1810-1887)(Huế)
|