chủ nhật thứ hai thứ ba thứ tư thứ năm thứ sáu thứ bảy
tháng tư 2000 10 11 12 13a 13b 14 15
16 17 18 19 20 21 22
23 24 25 26 27 28 29
30

Huế - Đà Nẵng
18 avril 2000

stupa, pagode Thiên Mu ou de la Dame Céleste (Hué
tháp Phước Duyên, chùa Thiên Mụ (天姥寺) hay Linh Mụ (Huế)
stupa, pagode Thiên Mu ou de la Dame Céleste (Hué
tháp Phước Duyên, chùa Thiên Mụ (天姥寺) hay Linh Mụ (Huế)
grande cloche (1710), pagode Thiên Mu ou de la Dame Céleste (Hué)
đại hồng chung, chùa Thiên Mụ (天姥寺) hay Linh Mụ (Huế)
Vaishravana (roi-gardien du Nord), Lokapâlas (rois-gardiens), pagode Thiên Mu ou de la Dame Céleste (Hué)
Đa văn thiên (Bắc Thiên vương)(多聞天), Thiên vương (天王)
chùa Thiên Mụ (天姥寺) hay Linh Mụ (Huế)
Virupaksha (roi-gardien de l'Ouest), Lokapâlas (rois-gardiens), pagode Thiên Mu ou de la Dame Céleste (Hué)
Quảng mục thiên (Tây Thiên vương)(廣目天), Thiên vương (天王)
chùa Thiên Mụ (天姥寺) hay Linh Mụ (Huế)
stupa, pagode Thiên Mu ou de la Dame Céleste (Hué)
tháp Phước Duyên, chùa Thiên Mụ (天姥寺) hay Linh Mụ (Huế)
rivière des Parfums (Hué)
sông Hương (Huế)
pagode Bao Quoc (Hué)
chùa Bảo Quốc (Huế)
pagode Bao Quoc (Hué)
chùa Bảo Quốc (Huế)
pagode Bao Quoc (Hué)
chùa Bảo Quốc (Huế)
pagode Bao Quoc (Hué)
chùa Bảo Quốc (Huế)
pagode Bao Quoc (Hué)
chùa Bảo Quốc (Huế)
pagode Bao Quoc (Hué)
chùa Bảo Quốc (Huế)
pagode Bao Quoc (Hué)
chùa Bảo Quốc (Huế)
pagode Bao Quoc (Hué)
chùa Bảo Quốc (Huế)
lac Tinh Tam, citadelle (Hué)
hồ Tịnh Tâm, Kinh Thành (Huế)
lac Tinh Tam, citadelle (Hué)
hồ Tịnh Tâm, Kinh Thành (Huế)
lac Tinh Tam, citadelle (Hué)
hồ Tịnh Tâm, Kinh Thành (Huế)
lac Tinh Tam, citadelle (Hué)
hồ Tịnh Tâm, Kinh Thành (Huế)
lac Tinh Tam, citadelle (Hué)
hồ Tịnh Tâm, Kinh Thành (Huế)
pavillon Nghênh Luong (Hué)
Nghênh Lương Tạ (Hué)
pavillon Nghênh Luong (Hué)
Nghênh Lương Tạ (Hué)
le cavalier du Roi ou tour du Drapeau, citadelle (Hué)
Kỳ Đài, Kinh Thành (Huế)
Hué
Huế
marché Dong Ba (Hué)
chợ Đông Ba (Huế)
marché Dong Ba (Hué)
chợ Đông Ba (Huế)
marché Dong Ba (Hué)
chợ Đông Ba (Huế)
marché Dong Ba (Hué)
chợ Đông Ba (Huế)
rivière des Parfums (Hué)
sông Hương (Huế)
rivière des Parfums (Hué)
sông Hương (Huế)
rivière des Parfums (Hué)
sông Hương (Huế)
Hué
Huế
Hué
Huế
Hué
Huế
Hué
Huế
Hué
Huế
Lang Co (Phu Loc, Thùa Thiên-Hué)
Lăng Cô (Phú Lộc, Thừa Thiên-Huế)
Lang Co (Phu Loc, Thùa Thiên-Hué)
Lăng Cô (Phú Lộc, Thừa Thiên-Huế)
Lang Co (Phu Loc, Thùa Thiên-Hué)
Lăng Cô (Phú Lộc, Thừa Thiên-Huế)
Lang Co (Phu Loc, Thùa Thiên-Hué)
Lăng Cô (Phú Lộc, Thừa Thiên-Huế)
chủ nhật thứ hai thứ ba thứ tư thứ năm thứ sáu thứ bảy
tháng tư 2000 10 11 12 13a 13b 14 15
16 17 18 19 20 21 22
23 24 25 26 27 28 29
30
CNIL n°812173

 photos>2000>18 avril qui sommes nous ? who are we ? photos contact