chủ nhật thứ hai thứ ba thứ tư thứ năm thứ sáu thứ bảy
tháng tư 2000 10 11 12 13a 13b 14 15
16 17 18 19 20 21 22
23 24 25 26 27 28 29
30

Huế
17 avril 2000

Hué
Huế
lac de la Clarté pure, tombeau de Minh Mang (1791-1820-1841)(Hué)
hồ Trừng Minh, lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
cour des grandes salutations, tombeau de Minh Mang (1791-1820-1841)(Hué)
bái đình, lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
cour des grandes salutations, tombeau de Minh Mang (1791-1820-1841)(Hué)
bái đình, lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
esplanade et porte de la vertue éclairée, tombeau de Minh Mang (1791-1820-1841)(Hué)
Hiển Đức môn, lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
esplanade et porte de la vertue éclairée, tombeau de Minh Mang (1791-1820-1841)(Hué)
Hiển Đức môn, lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
pavillon de la stèle, tombeau de Minh Mang (1791-1820-1841)(Hué)
bia đình, lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
pont Trung Dao et pavillon de la lumière, tombeau de Minh Mang (1791-1820-1841)(Hué)
cầu Trung Đạo và Minh Lâu, lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
pont Trung Dao et pavillon de la lumière, tombeau de Minh Mang (1791-1820-1841)(Hué)
cầu Trung Đạo và Minh Lâu, lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
colonne du pouvoir royal, tombeau de Minh Mang (1791-1820-1841)(Hué)
trụ biểu, lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
lac du croissant de lune, pont Thong Minh et tombe, tombeau de Minh Mang (1791-1820-1841)(Hué)
hồ Tân Nguyệt, cầu Thông Minh và mộ vua
lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
lac du croissant de lune, pont Thong Minh et pavillon de la lumière, tombeau de Minh Mang (1791-1820-1841)(Hué)
hồ Tân Nguyệt, cầu Thông Minh và Minh Lâu
lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
lac du croissant de lune, pont Thong Minh et pavillon de la lumière, tombeau de Minh Mang (1791-1820-1841)(Hué)
hồ Tân Nguyệt, cầu Thông Minh và Minh Lâu
lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
pavillon de la lumière, tombeau de Minh Mang (1791-1820-1841)(Hué)
Minh Lâu, lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
lac du croissant de lune et pont Thong Minh, tombeau de Minh Mang (1791-1820-1841)(Hué)
hồ Tân Nguyệt và cầu Thông Minh
lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
rivière des Parfums (Hué)
sông Hương (Huế)
rivière des Parfums (Hué)
sông Hương (Huế)
rivière des Parfums (Hué)
sông Hương (Huế)
rivière des Parfums (Hué)
sông Hương (Huế)
sông Hương (Huế)
lac Dài et colonne du pouvoir royal, tombeau de Gia Long (1762-1802-1820)
hồ Dài và trụ biểu, lăng vua Gia Long 嘉隆 (1762-1802-1820)
temple de Minh Thanh, tombeau de Gia Long (1762-1802-1820)
điện Minh Thành, lăng vua Gia Long 嘉隆 (1762-1802-1820)
temple de Minh Thanh, tombeau de Gia Long (1762-1802-1820)
điện Minh Thành, lăng vua Gia Long 嘉隆 (1762-1802-1820)
temple de Minh Thanh, tombeau de Gia Long (1762-1802-1820)
điện Minh Thành, lăng vua Gia Long 嘉隆 (1762-1802-1820)
cour des grandes salutations, tombeau de Gia Long (1762-1802-1820)
bái đình, lăng vua Gia Long 嘉隆 (1762-1802-1820)
cour des grandes salutations, tombeau de Gia Long (1762-1802-1820)
bái đình, lăng vua Gia Long 嘉隆 (1762-1802-1820)
tombe de Gia Long et de sa 1ère épouse (Tong Thi), tombeau de Gia Long (1762-1802-1820)
mộ song táng vua và hoàng hậu (Tống Thị), lăng vua Gia Long 嘉隆 (1762-1802-1820)
cour des grandes salutations, tombeau de Gia Long (1762-1802-1820)
bái đình, lăng vua Gia Long 嘉隆 (1762-1802-1820)
lac Dài, tombeau de Gia Long (1762-1802-1820)
hồ Dài, lăng vua Gia Long 嘉隆 (1762-1802-1820)
tombeau de Gia Long (1762-1802-1820)
lăng vua Gia Long 嘉隆 (1762-1802-1820
tombeau de Gia Long (1762-1802-1820)
lăng vua Gia Long 嘉隆 (1762-1802-1820
rivière des Parfums (Hué)
sông Hương (Huế)
Bãng Lãng (Hué)
Bãng Lãng (Huế)
Hué
Huế
pont Clémenceau (Hué)
cầu Tràng Tiền (Huế)
chủ nhật thứ hai thứ ba thứ tư thứ năm thứ sáu thứ bảy
tháng tư 2000 10 11 12 13a 13b 14 15
16 17 18 19 20 21 22
23 24 25 26 27 28 29
30
CNIL n°812173

 photos>2000>17 avril qui sommes nous ? who are we ? photos contact