Huế
17 avril 2000
|
Huế
|
hồ Trừng Minh, lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
|
bái đình, lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
|
bái đình, lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
|
Hiển Đức môn, lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
|
Hiển Đức môn, lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
|
bia đình, lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
|
cầu Trung Đạo và Minh Lâu, lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
|
cầu Trung Đạo và Minh Lâu, lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
|
trụ biểu, lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
|
hồ Tân Nguyệt, cầu Thông Minh và mộ vua
lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
|
hồ Tân Nguyệt, cầu Thông Minh và Minh Lâu
lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
|
hồ Tân Nguyệt, cầu Thông Minh và Minh Lâu
lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
|
Minh Lâu, lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
|
hồ Tân Nguyệt và cầu Thông Minh
lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
|
sông Hương (Huế)
|
sông Hương (Huế)
|
sông Hương (Huế)
|
sông Hương (Huế)
|
sông Hương (Huế)
|
hồ Dài và trụ biểu, lăng vua Gia Long 嘉隆 (1762-1802-1820)
|
điện Minh Thành, lăng vua Gia Long 嘉隆 (1762-1802-1820)
|
điện Minh Thành, lăng vua Gia Long 嘉隆 (1762-1802-1820)
|
điện Minh Thành, lăng vua Gia Long 嘉隆 (1762-1802-1820)
|
bái đình, lăng vua Gia Long 嘉隆 (1762-1802-1820)
|
bái đình, lăng vua Gia Long 嘉隆 (1762-1802-1820)
|
mộ song táng vua và hoàng hậu (Tống Thị), lăng vua Gia Long 嘉隆 (1762-1802-1820)
|
bái đình, lăng vua Gia Long 嘉隆 (1762-1802-1820)
|
hồ Dài, lăng vua Gia Long 嘉隆 (1762-1802-1820)
|
lăng vua Gia Long 嘉隆 (1762-1802-1820
|
lăng vua Gia Long 嘉隆 (1762-1802-1820
|
sông Hương (Huế)
|
Bãng Lãng (Huế)
|
Huế
|
cầu Tràng Tiền (Huế)
|