Huế
16 avril 2000
|

Huế
|

Huế
|

Huế
|

nghĩa trang phòng Thọ Xuân Vương 壽春王 (Huế)
|

nghĩa trang phòng Thọ Xuân Vương 壽春王 (Huế)
|

nghĩa trang phòng Thọ Xuân Vương 壽春王 (Huế)
|

cimetière de la descendance de Thọ Xuân Vương 壽春王 (Huế)
|

hồ Lưu Khiêm, đảo Tịnh Khiêm và Xung Khiêm tạ
lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
|

Dũ Kiêm tạ , lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
|

Lương Khiêm ĐIện
lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
|

lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
|

Hòa Kiêm Điển, lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
|

cầu Tiễn Khiêm và Xung Khiêm tạ
lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
|

bái đình, lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
|

bia đình, lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
|

lăng vua Tự Đức (Khiêm lăng)
lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
|

hồ Tiểu Kiêm, lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
|