chủ nhật | thứ hai | thứ ba | thứ tư | thứ năm | thứ sáu | thứ bảy | |
tháng mười một 2002 | 28 | 29 | 30 | ||||
tháng chạp 2002 | 1a 1b | 2 | 3a 3b | 4 | 5 | 6 | 7a 7b 7c 7d 7e |
8a 8b 8c | 9a 9b | 10a 10b 10c | 11 | 12a 12b | 13 | 14a 14b | |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20a 20b | 21 | |
22 |
date |
étape |
nombre de photographies |
||
28/11/2002 |
|
4 | ||
29/11/2002 |
|
16 | ||
30/11/2002 |
|
15 | ||
01/12/2002 |
|
82 (41 + 41) | ||
02/12/2002 | Hà Nội | 35 | ||
03/12/2002 | Hà Nội | 117 (59 + 58) | ||
04/12/2002 | Hà Nội (excursion à la vịnh Hạ Long) | 56 | ||
05/12/2002 | Hà Nội | 31 | ||
06/12/2002 | Hà Nội - Sa Pa | 20 | ||
07/12/2002 | Sa Pa | 259 (52 + 52 + 52 + 52 + 51) | ||
08/12/2002 | Sa Pa - Lai Châu | 167 (56 + 56 + 55) |
||
09/12/2002 | Lai Châu - Điện Biên Phủ | 88 (44 + 44) |
||
10/12/2002 | Điện Biên Phủ - Sơn La | 160 (54 + 53 + 53) | ||
11/12/2002 ![]() |
Sơn La - Hà Nội | 49 | ||
12/12/2002 | Hà Nội - (Hoa Lư, Phát Diệm, Tam Cốc) - Vinh | 108 (54 + 54) |
||
13/12/2002 | Vinh - Huế | 30 |
||
14/12/2002 | Huế | 105 (53 + 52) | ||
15/12/2002 | Huế - (musée Cham de Đà Nẵng) - Hội An | 42 | ||
16/12/2002 | Hội An (excursion à Mý Sơn) - Quy Nhơn | 26 | ||
17/12/2002 | Quy Nhơn - Nha Trang | 5 | ||
18/12/2002 | Nha Trang | 6 | ||
19/12/2002 | Nha Trang - Huế (par train) | 9 | ||
20/12/2002 | Huế | 77 (39 + 38) | ||
21/12/2002 | Huế - thành phố Hồ Chí Minh (par avion) | 50 | ||
22/12/2002 | thành phố Hồ Chí Minh |
chủ nhật | thứ hai | thứ ba | thứ tư | thứ năm | thứ sáu | thứ bảy | |
tháng mười một 2002 | 28 | 29 | 30 | ||||
tháng chạp 2002 | 1a 1b | 2 | 3a 3b | 4 | 5 | 6 | 7a 7b 7c 7d 7e |
8a 8b 8c | 9a 9b | 10a 10b 10c | 11 | 12a 12b | 13 | 14a 14b | |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20a 20b | 21 | |
22 |
CNIL n°812173 |