chủ nhật thứ hai thứ ba thứ tư thứ năm thứ sáu thứ bảy
tháng mười một 2002 28 29 30
tháng chạp 2002 1a 1b 2 3a 3b 4 5 6 7a 7b 7c
7d 7e
8a 8b 8c 9a 9b 10a 10b 10c 11 12a 12b 13 14a 14b
15 16 17 18 19 20a 20b 21
22

Huế
14 décembre 2002

pavillon de la stèle, tombeau de Khai Dinh (1885-1916-1925)(Hué)
bia đình, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
cour des grandes salutations, tombeau de Khai Dinh (1885-1916-1925)(Hué)
bái đình, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
tombeau de Khai Dinh (1885-1916-1925)(Hué)
lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
résidence Thiên Dinh, tombeau de Khai Dinh (1885-1916-1925)(Hué)
cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
 © Đỗ Ngọc Trân
résidence Thiên Dinh, tombeau de Khai Dinh (1885-1916-1925)(Hué)
cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
 © Đỗ Ngọc Trân
colonnes du pouvoir royal, tombeau de Khai Dinh (1885-1916-1925)(Hué)
trụ Biểu, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
phong dat thi hài vua, résidence Thiên Dinh, tombeau de Khai Dinh (1885-1916-1925)(Hué)
phòng đặt thi hài vua, Cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)  © Đỗ Ngọc Trân
phong dat thi hài vua, résidence Thiên Dinh, tombeau de Khai Dinh (1885-1916-1925)(Hué)
phòng đặt thi hài vua, Cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế) © Đỗ Ngọc Trân
phong dat thi hài vua, résidence Thiên Dinh, tombeau de Khai Dinh (1885-1916-1925)(Hué)
phòng đặt thi hài vua, Cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế) © Đỗ Ngọc Trân
phong dat thi hài vua, résidence Thiên Dinh, tombeau de Khai Dinh (1885-1916-1925)(Hué)
phòng đặt thi hài vua, Cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế) © Đỗ Ngọc Trân
phong dat thi hài vua, résidence Thiên Dinh, tombeau de Khai Dinh (1885-1916-1925)(Hué)
phòng đặt thi hài vua, Cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
phong dat thi hài vua, résidence Thiên Dinh, tombeau de Khai Dinh (1885-1916-1925)(Hué)
phòng đặt thi hài vua, Cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế) © Đỗ Ngọc Trân
phong dat thi hài vua, résidence Thiên Dinh, tombeau de Khai Dinh (1885-1916-1925)(Hué)
phòng đặt thi hài vua, Cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
phong dat thi hài vua, résidence Thiên Dinh, tombeau de Khai Dinh (1885-1916-1925)(Hué)
phòng đặt thi hài vua, Cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
palais Khai Thành, résidence Thiên Dinh, tombeau de Khai Dinh (1885-1916-1925)(Hué)
điẹn Khải Thành, Cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế) © Đỗ Ngọc Trân
pavillon de la stèle et colonnes du pouvoir royal, tombeau de Khai Dinh (1885-1916-1925)(Hué)
bia đình và trụ Biểu, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
phong dat thi hài vua, résidence Thiên Dinh, tombeau de Khai Dinh (1885-1916-1925)(Hué)
phòng đặt thi hài vua, Cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
palais Khai Thành, résidence Thiên Dinh, tombeau de Khai Dinh (1885-1916-1925)(Hué)
điẹn Khải Thành, Cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế) © Đỗ Ngọc Trân
palais Khai Thành, résidence Thiên Dinh, tombeau de Khai Dinh (1885-1916-1925)(Hué)
điẹn Khải Thành, Cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
cour des grandes salutations, tombeau de Khai Dinh (1885-1916-1925)(Hué)
bái đình, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
pavillon de la stèle et colonnes du pouvoir royal, tombeau de Khai Dinh (1885-1916-1925)(Hué)
bia đình và trụ Biểu, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
lac Luu Khiem et îlot Tinh Khiem, tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
hồ Lưu Khiêm và đảo Tịnh Khiêm
lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
lac Luu Khiem et pavillon de Xung Khiem, tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
hồ Lưu Khiêm, đảo Tịnh Khiêm và Xung Khiêm tạ
lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
lac Luu Khiem et pavillon de Xung Khiem, tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
hồ Lưu Khiêm, đảo Tịnh Khiêm và Xung Khiêm tạ
lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
lac Luu Khiem et pavillon de Xung Khiem, tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
hồ Lưu Khiêm, đảo Tịnh Khiêm và Xung Khiêm tạ
lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
lac Luu Khiem et pavillon de Xung Khiem, tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
hồ Lưu Khiêm, đảo Tịnh Khiêm và Xung Khiêm tạ
lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
lac Luu Khiem et pavillon de Xung Khiem, tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
hồ Lưu Khiêm, đảo Tịnh Khiêm và Xung Khiêm tạ
lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
lac Luu Khiem et pavillon de Xung Khiem, pavillon Du Khiêm, porte Khiêm Cung, tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
hồ Lưu Khiêm, Xung Khiêm tạ, dũ Kiêm tạ và Kiêm Cung môn
lăng vua Tự Đức 嗣德 (1829-1848-1883)(Huế)
tombe de Kien Phuc (1869-02/12/1883-31/07/1884), tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
lăng vua Kiến Phúc (1869-02/12/1883-31/07/1884)(Bồi lăng)
lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
tombe de Kien Phuc (1869-02/12/1883-31/07/1884), tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
lăng vua Kiến Phúc (1869-02/12/1883-31/07/1884)(Bồi lăng)
lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
lac Luu Khiem, tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
hồ Lưu Khiêm và đảo Tịnh Khiêm
lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
pavillon de la stèle et colonnes du pouvoir royal, tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
bia đình và trụ Biểu
lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
un dîner typique de Hué (Hué)
un dîner typique de Huế (Huế)
un dîner typique de Hué (Hué)
un dîner typique de Huế (Huế)
un dîner typique de Hué (Hué)
un dîner typique de Huế (Huế)
un dîner typique de Hué (Hué)
un dîner typique de Huế (Huế)
un dîner typique de Hué (Hué)
un dîner typique de Huế (Huế)
un dîner typique de Hué (Hué)
un dîner typique de Huế (Huế)
un dîner typique de Hué (Hué)
un dîner typique de Huế (Huế)
un dîner typique de Hué (Hué)
un dîner typique de Huế (Huế)
un dîner typique de Hué (Hué)
un dîner typique de Huế (Huế)
un dîner typique de Hué (Hué)
un dîner typique de Huế (Huế)
un dîner typique de Hué (Hué)
un dîner typique de Huế (Huế)
un dîner typique de Hué (Hué)
un dîner typique de Huế (Huế)
un dîner typique de Hué (Hué)
un dîner typique de Huế (Huế)
un dîner typique de Hué (Hué)
un dîner typique de Huế (Huế)
un dîner typique de Hué (Hué)
un dîner typique de Huế (Huế)
un dîner typique de Hué (Hué)
un dîner typique de Huế (Huế)
un dîner typique de Hué (Hué)
un dîner typique de Huế (Huế)
chủ nhật thứ hai thứ ba thứ tư thứ năm thứ sáu thứ bảy
tháng mười một 2002 28 29 30
tháng chạp 2002 1a 1b 2 3a 3b 4 5 6 7a 7b 7c
7d 7e
8a 8b 8c 9a 9b 10a 10b 10c 11 12a 12b 13 14a 14b
15 16 17 18 19 20a 20b 21
22
CNIL n°812173

 photos>2002>14 décembre (b) qui sommes nous ? who are we ? photos contact