Huế
14 décembre 2002
|
bia đình, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|
bái đình, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|
lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|
cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
© Đỗ Ngọc Trân
|
cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
© Đỗ Ngọc Trân
|
trụ Biểu, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|
phòng đặt thi hài vua, Cung Thiên Định,
lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế) © Đỗ Ngọc
Trân
|
phòng đặt thi hài vua, Cung Thiên Định,
lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế) © Đỗ Ngọc
Trân
|
phòng đặt thi hài vua, Cung Thiên Định,
lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế) © Đỗ Ngọc
Trân
|
phòng đặt thi hài vua, Cung Thiên Định,
lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế) © Đỗ Ngọc
Trân
|
phòng đặt thi hài vua, Cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|
phòng đặt thi hài vua, Cung Thiên Định,
lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế) © Đỗ Ngọc
Trân
|
phòng đặt thi hài vua, Cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|
phòng đặt thi hài vua, Cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|
điẹn Khải Thành, Cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế) © Đỗ Ngọc Trân
|
bia đình và trụ Biểu, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|
phòng đặt thi hài vua, Cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|
điẹn Khải Thành, Cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế) © Đỗ Ngọc Trân
|
điẹn Khải Thành, Cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|
bái đình, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|
bia đình và trụ Biểu, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|
hồ Lưu Khiêm và đảo Tịnh Khiêm
lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
|
hồ Lưu Khiêm, đảo Tịnh Khiêm và Xung Khiêm tạ
lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
|
hồ Lưu Khiêm, đảo Tịnh Khiêm và Xung Khiêm tạ
lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
|
hồ Lưu Khiêm, đảo Tịnh Khiêm và Xung Khiêm tạ
lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
|
hồ Lưu Khiêm, đảo Tịnh Khiêm và Xung Khiêm tạ
lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
|
hồ Lưu Khiêm, đảo Tịnh Khiêm và Xung Khiêm tạ
lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
|
hồ Lưu Khiêm, Xung Khiêm tạ, dũ Kiêm tạ và Kiêm Cung môn
lăng vua Tự Đức 嗣德 (1829-1848-1883)(Huế)
|
lăng vua Kiến Phúc (1869-02/12/1883-31/07/1884)(Bồi lăng)
lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
|
lăng vua Kiến Phúc (1869-02/12/1883-31/07/1884)(Bồi lăng)
lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
|
hồ Lưu Khiêm và đảo Tịnh Khiêm
lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
|
bia đình và trụ Biểu
lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
|
lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
|
lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
|
lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
|
un dîner typique de Huế (Huế)
|
un dîner typique de Huế (Huế)
|
un dîner typique de Huế (Huế)
|
un dîner typique de Huế (Huế)
|
un dîner typique de Huế (Huế)
|
un dîner typique de Huế (Huế)
|
un dîner typique de Huế (Huế)
|
un dîner typique de Huế (Huế)
|
un dîner typique de Huế (Huế)
|
un dîner typique de Huế (Huế)
|
un dîner typique de Huế (Huế)
|
un dîner typique de Huế (Huế)
|
un dîner typique de Huế (Huế)
|
un dîner typique de Huế (Huế)
|
un dîner typique de Huế (Huế)
|
un dîner typique de Huế (Huế)
|
un dîner typique de Huế (Huế)
|