chủ nhật thứ hai thứ ba thứ tư thứ năm thứ sáu thứ bảy
tháng mười một 2002 28 29 30
tháng chạp 2002 1a 1b 2 3a 3b 4 5 6 7a 7b 7c
7d 7e
8a 8b 8c 9a 9b 10a 10b 10c 11 12a 12b 13 14a 14b
15 16 17 18 19 20a 20b 21
22

Huế - thành phố Hồ Chí Minh (par avion)
21 décembre 2002

Hué
Huế
Hué
Huế
Hué
Huế
Hué
Huế
Hué
Huế
Hué
Huế
Hué
Huế
Hué
Huế
Hué
Huế
Hué
Huế
palais Bieu Duc, tombeau de Trieu Tri (1807-1841-1847)(Hué)
điện Biểu Đức, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế)
palais Bieu Duc et pavillon de l'Ouest, tombeau de Trieu Tri (1807-1841-1847)(Hué)
điện Biểu Đức và tả Phối điện, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế)
lac Nhuan Trach, tombeau de Trieu Tri (1807-1841-1847)(Hué)
hồ Nhuận Trạch, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế)
lac Ngung Trach, tombeau de Trieu Tri (1807-1841-1847)(Hué)
hồ Ngưng Thúy, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế)
lionceau fabuleux, tombeau de Trieu Tri (1807-1841-1847)(Hué)
Nghê đồng, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế)
colonne du pouvoir royal et palais Duc Hinh, tombeau de Trieu Tri (1807-1841-1847)(Hué)
Trụ biểu và Lầu Đức Hinh, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế)
colonne du pouvoir royal, tombeau de Trieu Tri (1807-1841-1847)(Hué)
Trụ biểu, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế)
pont Chanh Trung, pont Tây Dinh et tombe, tombeau de Trieu Tri (1807-1841-1847)(Hué)
cầu Chánh Trung, cầu Tây Định và mộ, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế)
lionceau fabuleux, tombeau de Trieu Tri (1807-1841-1847)(Hué)
Nghê, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế)
tombe, tombeau de Trieu Tri (1807-1841-1847)(Hué)
mộ, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế)
pont Chanh Trung, pont Tây Dinh, pavillon de la stèle et colonne du pouvoir royal, tombeau de Trieu Tri (1807-1841-1847)(Hué)
cầu Chánh Trung, cầu Tây Định, bia đình và Trụ biểu, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế)
tombeau de Trieu Tri (1807-1841-1847)(Hué)
lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế)
colonne du pouvoir royal, tombeau de Trieu Tri (1807-1841-1847)(Hué)
Trụ biểu, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế)
pont Chanh Trung, pont Tây Dinh et pavillon de la stèle, tombeau de Trieu Tri (1807-1841-1847)(Hué)
cầu Chánh Trung, cầu Tây Định và bia đình, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế)
tombe, tombeau de Trieu Tri (1807-1841-1847)(Hué)
mộ, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế)
pavillon de la stèle et colonne du pouvoir royal, tombeau de Trieu Tri (1807-1841-1847)(Hué)
bia đình và Trụ biểu, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế)
tombeau de Trieu Tri (1807-1841-1847)(Hué)
lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế)
tombeau de Trieu Tri (1807-1841-1847)(Hué)
lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế)
palais Bieu Duc, tombeau de Trieu Tri (1807-1841-1847)(Hué)
điện Biểu Đức, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế)
lac Dien, tombeau de Trieu Tri (1807-1841-1847)(Hué)
hồ Điện, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế)
palais Bieu Duc, tombeau de Trieu Tri (1807-1841-1847)(Hué)
điện Biểu Đức, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế)
palais Bieu Duc, tombeau de Trieu Tri (1807-1841-1847)(Hué)
điện Biểu Đức, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế)
palais Bieu Duc, tombeau de Trieu Tri (1807-1841-1847)(Hué)
điện Biểu Đức, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế)
palais Bieu Duc, tombeau de Trieu Tri (1807-1841-1847)(Hué)
điện Biểu Đức, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế)
palais Bieu Duc, tombeau de Trieu Tri (1807-1841-1847)(Hué)
điện Biểu Đức, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế)
tombeau de Dong Khanh (1864-1885-1889)(Hué)
lăng vua Đồng Khánh 同慶 (1864-1885-1889)(Huế)
pavillon de la stèle et colonne du pouvoir royal, tombeau de Dong Khanh (1864-1885-1889)(Hué)
bia đình và Trụ biểu, lăng vua Đồng Khánh 同慶 (1864-1885-1889)(Huế)
tombe, tombeau de Dong Khanh (1864-1885-1889)(Hué)
mộ vua, lăng vua Đồng Khánh 同慶 (1864-1885-1889)(Huế)
pavillon de la stèle, tombeau de Dong Khanh (1864-1885-1889)(Hué)
bia đình và Trụ biểu, lăng vua Đồng Khánh 同慶 (1864-1885-1889)(Huế)
tombeau de Dong Khanh (1864-1885-1889)(Hué)
lăng vua Đồng Khánh 同慶 (1864-1885-1889)(Huế)
lăng vua Đồng Khánh 同慶 (1864-1885-1889)(Huế)
pavillon de la stèle et colonne du pouvoir royal, tombeau de Dong Khanh (1864-1885-1889)(Hué)
bia đình và Trụ biểu, lăng vua Đồng Khánh 同慶 (1864-1885-1889)(Huế)
tombe, tombeau de Dong Khanh (1864-1885-1889)(Hué)
mộ vua, lăng vua Đồng Khánh 同慶 (1864-1885-1889)(Huế)
tombe, tombeau de Dong Khanh (1864-1885-1889)(Hué)
mộ vua, lăng vua Đồng Khánh 同慶 (1864-1885-1889)(Huế)
tombeau de Dong Khanh (1864-1885-1889)(Hué)
lăng vua Đồng Khánh 同慶 (1864-1885-1889)(Huế)
cour des grandes salutations, tombeau de Dong Khanh (1864-1885-1889)(Hué)
bái đình, lăng vua Đồng Khánh 同慶 (1864-1885-1889)(Huế)
tombeau de Dong Khanh (1864-1885-1889)(Hué)
lăng vua Đồng Khánh 同慶 (1864-1885-1889)(Huế)
Hué
Huế
Hué
Huế
Hué
Huế
chủ nhật thứ hai thứ ba thứ tư thứ năm thứ sáu thứ bảy
tháng mười một 2002 28 29 30
tháng chạp 2002 1a 1b 2 3a 3b 4 5 6 7a 7b 7c
7d 7e
8a 8b 8c 9a 9b 10a 10b 10c 11 12a 12b 13 14a 14b
15 16 17 18 19 20a 20b 21
22
CNIL n°812173

 photos>2002>21 décembre qui sommes nous ? who are we ? photos contact