Huế
14 décembre 2002
|

bảo tàng Mỹ thuật Cung đình (bảo
tàng Cổ Vật), Kinh Thành (Huế)
|

bảo tàng Mỹ thuật Cung đình (bảo
tàng Cổ Vật), Kinh Thành (Huế)
|

bảo tàng Mỹ thuật Cung đình (bảo
tàng Cổ Vật), Kinh Thành (Huế)
|

bảo tàng Mỹ thuật Cung đình (bảo
tàng Cổ Vật), Kinh Thành (Huế)
|

bảo tàng Mỹ thuật Cung đình (bảo
tàng Cổ Vật), Kinh Thành (Huế)
|

Hoàng Thành (Huế)
|

douves, Hoàng Thành (Huế)
|

Kỳ Đài, Kinh Thành (Huế)
|

Điện Thái Hòa (太和殿), Hoàng Thành (Huế)
|

Hiển Lâm môn, Hoàng
Thành (Huế)
|

Hiển Lâm các (顯林閣), Hoàng Thành (Huế)
|

Hiển Lâm các (顯林閣), Hoàng Thành (Huế)
|

Cửu Đỉnh (阮朝九鼎) và Hiển Lâm các (顯林閣), Hoàng Thành (Huế)
|

Gia Long 嘉隆 (1762-1802-1820), Thế Tổ Miếu (世祖庙), Hoàng Thành (Huế)
|

Minh Mạng 明命 (1791-1820-1840), Thế Tổ Miếu (世祖庙), Hoàng Thành (Huế)
|

Tự Đức 嗣德 (1829-1847-1883), Thế Tổ Miếu (世祖庙), Hoàng Thành (Huế)
|

Đồng Khánh (1864-1885-1889), Thế Tổ Miếu (世祖庙), Hoàng Thành (Huế)
|

Hàm Nghi (1872-1884-1885-1943), Thế Tổ Miếu (世祖庙), Hoàng Thành (Huế)
|

Thành Thái (1879-1889-1907), Thế Tổ Miếu (世祖庙), Hoàng Thành (Huế)
|

Khải Định (1885-1916-1925), Thế Tổ Miếu (世祖庙), Hoàng Thành (Huế)
|

Duy Tân (1899-1907-1916-1945), Thế Tổ Miếu (世祖庙), Hoàng Thành (Huế)
|

Thế Tổ Miếu (世祖庙), Hoàng Thành (Huế)
|

Thế Tổ Miếu (世祖庙), Hoàng Thành (Huế)
|

Thế Tổ Miếu (世祖庙), Hoàng Thành (Huế)
|

Thế Tổ Miếu (世祖庙), Hoàng Thành (Huế)
|

Hưng Tổ Miếu môn (興祖庙門), Hoàng Thành (Huế)
|

Hưng Tổ Miếu (興祖庙) pour le père (Nguyễn Phúc Luân, 1733-1765) et la mère de Gia Long, Hoàng Thành (Huế)
|

Hưng Tổ Miếu (興祖庙) pour le père (Nguyễn Phúc Luân, 1733-1765) et la mère de Gia Long, Hoàng Thành (Huế)
|

Hưng Tổ Miếu (興祖庙) pour le père (Nguyễn Phúc Luân, 1733-1765) et la mère de Gia Long, Hoàng Thành (Huế)
|

Hưng Tổ Miếu (興祖庙) pour le père (Nguyễn Phúc Luân, 1733-1765) et la mère de Gia Long, Hoàng Thành (Huế)
|

Hoàng Thành (Huế)
|

Hoàng Thành (Huế)
|

Hoàng Thành (Huế)
|

Hoàng Thành (Huế)
|

Cung Diên Thọ môn, Cung Diên Thọ (延壽宮), Hoàng Thành (Huế)
|

bìng phong, Cung Diên Thọ (延壽宮), Hoàng Thành (Huế)
|

Trường Du Tạ, Cung Diên Thọ (延壽宮), Hoàng Thành (Huế)
|

Trường Du Tạ, Cung Diên Thọ (延壽宮), Hoàng Thành (Huế)
|

couloir Cung Diên Thọ (延壽宮)-tử cấm thành (紫禁城), Hoàng Thành (Huế)
|

tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

Duyệt Thị Đường - Nhà hát hoàng gia (阅是堂-皇家剧院 ), tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

Hoàng Thành (Huế)
|

Hoàng Thành (Huế)
|

Hoàng Thành (Huế)
|

Ngọ môn (午門), Hoàng Thành (Huế)
|

Hoàng Thành (Huế)
|

Huế
|

tháp Phước Duyên, chùa Thiên Mụ (天姥寺) hay Linh Mụ (Huế)
|

chùa Thiên Mụ (天姥寺) hay Linh Mụ (Huế)
|

bái đình và trụ Biểu, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

bái đình, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế) © Đỗ Ngọc Trân
|

bái đình, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế) © Đỗ Ngọc Trân
|

bái đình, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế) © Đỗ Ngọc Trân
|