chủ nhật thứ hai thứ ba thứ tư thứ năm thứ sáu thứ bảy
tháng mười 2007 24 25 26 27a 27b
27c 27d
28a 28b 28c 29a 29b 30 31
tháng mười một 2007 1a 1b 2a 2b 2c 2d 3a 3b 3c
4 5 6a 6b 6c 7 8 9 10

Thanh Hóa (Lam Kinh et dynastie des Lê 黎)
2 novembre 2007

stèle funéraire de Lê Hien Tông (1467-1504), site historique de Lam Kinh (capitale Royale Indigo) ou Tay Kinh (capitale Royale de l'Ouest)(Xuân Lam, Tho Xuan, Thanh Hoa)
bia lăng vua Lê Hiến Tông 黎顯宗 (1467-1497-1504)
phía trước điên Lam Kinh (Xuân Lam, Thọ Xuân, Thanh Hóa)
stèle funéraire de Lê Hien Tông (1467-1504), site historique de Lam Kinh (capitale Royale Indigo) ou Tay Kinh (capitale Royale de l'Ouest)(Xuân Lam, Tho Xuan, Thanh Hoa)
bia lăng vua Lê Hiến Tông 黎顯宗 (1467-1497-1504)
phía trước điên Lam Kinh (Xuân Lam, Thọ Xuân, Thanh Hóa)
stèle funéraire de Lê Hien Tông (1467-1504), site historique de Lam Kinh (capitale Royale Indigo) ou Tay Kinh (capitale Royale de l'Ouest)(Xuân Lam, Tho Xuan, Thanh Hoa)
bia lăng vua Lê Hiến Tông 黎顯宗 (1467-1497-1504)
phía trước điên Lam Kinh (Xuân Lam, Thọ Xuân, Thanh Hóa)
stèle funéraire de Lê Hien Tông (1467-1504), site historique de Lam Kinh (capitale Royale Indigo) ou Tay Kinh (capitale Royale de l'Ouest)(Xuân Lam, Tho Xuan, Thanh Hoa)
bia lăng vua Lê Hiến Tông 黎顯宗 (1467-1497-1504)
phía trước điên Lam Kinh (Xuân Lam, Thọ Xuân, Thanh Hóa)
stèle funéraire de Lê Hien Tông (1467-1504), site historique de Lam Kinh (capitale Royale Indigo) ou Tay Kinh (capitale Royale de l'Ouest)(Xuân Lam, Tho Xuan, Thanh Hoa)
bia lăng vua Lê Hiến Tông 黎顯宗 (1467-1497-1504)
phía trước điên Lam Kinh (Xuân Lam, Thọ Xuân, Thanh Hóa)
stèle Vinh Lang, site historique de Lam Kinh (capitale Royale Indigo) ou Tay Kinh (capitale Royale de l'Ouest)(Xuân Lam, Tho Xuan, Thanh Hoa)
bia Vĩnh Lăng, phía trước điên Lam Kinh (Xuân Lam, Thọ Xuân, Thanh Hóa)
stèle Vinh Lang, site historique de Lam Kinh (capitale Royale Indigo) ou Tay Kinh (capitale Royale de l'Ouest)(Xuân Lam, Tho Xuan, Thanh Hoa)
bia Vĩnh Lăng, phía trước điên Lam Kinh (Xuân Lam, Thọ Xuân, Thanh Hóa)
stèle Vinh Lang, site historique de Lam Kinh (capitale Royale Indigo) ou Tay Kinh (capitale Royale de l'Ouest)(Xuân Lam, Tho Xuan, Thanh Hoa)
bia Vĩnh Lăng, phía trước điên Lam Kinh (Xuân Lam, Thọ Xuân, Thanh Hóa)
stèle Vinh Lang, site historique de Lam Kinh (capitale Royale Indigo) ou Tay Kinh (capitale Royale de l'Ouest)(Xuân Lam, Tho Xuan, Thanh Hoa)
bia Vĩnh Lăng, phía trước điên Lam Kinh (Xuân Lam, Thọ Xuân, Thanh Hóa)
Xuân Lam (Tho Xuan, Thanh Hoa)
Xuân Lam (Thọ Xuân, Thanh Hóa)
Ngoc Lac (Tho Xuan, Thanh Hoa)
Ngọc Lặc (Thọ Xuân, Thanh Hóa)
Ngoc Lac (Tho Xuan, Thanh Hoa)
Ngọc Lặc (Thọ Xuân, Thanh Hóa)
Ngoc Lac (Tho Xuan, Thanh Hoa)
Ngọc Lặc (Thọ Xuân, Thanh Hóa)
Ngoc Lac (Tho Xuan, Thanh Hoa)
Ngọc Lặc (Thọ Xuân, Thanh Hóa)
Tho Xuan (Thanh Hoa)
Thọ Xuân (Thanh Hóa)
temple des reliques de Lê Lai (Tho Xuan, Thanh Hoa)
đền thờ trung túc vương Lê Lai 黎萊 (Nguyễn Thân)(-1419)
(Thọ Xuân, Thanh Hóa)
temple des reliques de Lê Lai (Tho Xuan, Thanh Hoa)
đền thờ trung túc vương Lê Lai 黎萊 (Nguyễn Thân)(-1419)
(Thọ Xuân, Thanh Hóa)
temple des reliques de Lê Lai (Tho Xuan, Thanh Hoa)
đền thờ trung túc vương Lê Lai 黎萊 (Nguyễn Thân)(-1419)
(Thọ Xuân, Thanh Hóa)
temple des reliques de Lê Lai (Tho Xuan, Thanh Hoa)
đền thờ trung túc vương Lê Lai 黎萊 (Nguyễn Thân)(-1419)
(Thọ Xuân, Thanh Hóa)
temple des reliques de Lê Lai (Tho Xuan, Thanh Hoa)
đền thờ trung túc vương Lê Lai 黎萊 (Nguyễn Thân)(-1419)
(Thọ Xuân, Thanh Hóa)
temple des reliques de Lê Lai (Tho Xuan, Thanh Hoa)
đền thờ trung túc vương Lê Lai 黎萊 (Nguyễn Thân)(-1419)
(Thọ Xuân, Thanh Hóa)
temple des reliques de Lê Lai (Tho Xuan, Thanh Hoa)
đền thờ trung túc vương Lê Lai 黎萊 (Nguyễn Thân)(-1419)
(Thọ Xuân, Thanh Hóa)
temple des reliques de Lê Lai (Tho Xuan, Thanh Hoa)
đền thờ trung túc vương Lê Lai 黎萊 (Nguyễn Thân)(-1419)
(Thọ Xuân, Thanh Hóa)
temple des reliques de Lê Lai (Tho Xuan, Thanh Hoa)
đền thờ trung túc vương Lê Lai 黎萊 (Nguyễn Thân)(-1419)
(Thọ Xuân, Thanh Hóa)
temple des reliques de Lê Lai (Tho Xuan, Thanh Hoa)
đền thờ trung túc vương Lê Lai 黎萊 (Nguyễn Thân)(-1419)
(Thọ Xuân, Thanh Hóa)
temple des reliques de Lê Lai (Tho Xuan, Thanh Hoa)
đền thờ trung túc vương Lê Lai 黎萊 (Nguyễn Thân)(-1419)
(Thọ Xuân, Thanh Hóa)
temple des reliques de Lê Lai (Tho Xuan, Thanh Hoa)
đền thờ trung túc vương Lê Lai 黎萊 (Nguyễn Thân)(-1419)
(Thọ Xuân, Thanh Hóa)
temple des reliques de Lê Lai (Tho Xuan, Thanh Hoa)
đền thờ trung túc vương Lê Lai 黎萊 (Nguyễn Thân)(-1419)
(Thọ Xuân, Thanh Hóa)
temple des reliques de Lê Lai (Tho Xuan, Thanh Hoa)
đền thờ trung túc vương Lê Lai 黎萊 (Nguyễn Thân)(-1419)
(Thọ Xuân, Thanh Hóa)
temple des reliques de Lê Lai (Tho Xuan, Thanh Hoa)
đền thờ trung túc vương Lê Lai 黎萊 (Nguyễn Thân)(-1419)
(Thọ Xuân, Thanh Hóa)
temple des reliques de Lê Lai (Tho Xuan, Thanh Hoa)
đền thờ trung túc vương Lê Lai 黎萊 (Nguyễn Thân)(-1419)
(Thọ Xuân, Thanh Hóa)
Dao à sapèques, Nguyên Bình (Cao Bàng)
đền thờ trung túc vương Lê Lai 黎萊 (Nguyễn Thân)(-1419)
(Thọ Xuân, Thanh Hóa)
temple des reliques de Lê Lai (Tho Xuan, Thanh Hoa)
đền thờ trung túc vương Lê Lai 黎萊 (Nguyễn Thân)(-1419)
(Thọ Xuân, Thanh Hóa)
Dao à sapèques, Nguyên Bình (Cao Bàng)
đền thờ trung túc vương Lê Lai 黎萊 (Nguyễn Thân)(-1419)
(Thọ Xuân, Thanh Hóa)
Nguyên Bình (Cao Bàng)
đền thờ trung túc vương Lê Lai 黎萊 (Nguyễn Thân)(-1419)
(Thọ Xuân, Thanh Hóa)
temple des reliques de Lê Lai (Tho Xuan, Thanh Hoa)
đền thờ trung túc vương Lê Lai 黎萊 (Nguyễn Thân)(-1419)
(Thọ Xuân, Thanh Hóa)
temple des reliques de Lê Lai (Tho Xuan, Thanh Hoa)
đền thờ trung túc vương Lê Lai 黎萊 (Nguyễn Thân)(-1419)
(Thọ Xuân, Thanh Hóa)
temple des reliques de Lê Lai (Tho Xuan, Thanh Hoa)
đền thờ trung túc vương Lê Lai 黎萊 (Nguyễn Thân)(-1419)
(Thọ Xuân, Thanh Hóa)
temple des reliques de Lê Lai (Tho Xuan, Thanh Hoa)
đền thờ trung túc vương Lê Lai 黎萊 (Nguyễn Thân)(-1419)
(Thọ Xuân, Thanh Hóa)
temple des reliques de Lê Lai (Tho Xuan, Thanh Hoa)
đền thờ trung túc vương Lê Lai 黎萊 (Nguyễn Thân)(-1419)
(Thọ Xuân, Thanh Hóa)
temple des reliques de Lê Lai (Tho Xuan, Thanh Hoa)
đền thờ trung túc vương Lê Lai 黎萊 (Nguyễn Thân)(-1419)
(Thọ Xuân, Thanh Hóa)
Tho Xuan (Thanh Hoa)
Thọ Xuân (Thanh Hóa)
Tho Xuan (Thanh Hoa)
Thọ Xuân (Thanh Hóa)
chủ nhật thứ hai thứ ba thứ tư thứ năm thứ sáu thứ bảy
tháng mười 2007 24 25 26 27a 27b 27c 27d
28a 28b 28c 29a 29b 30 31
tháng mười một 2007 1a 1b 2a 2b 2c 2d 3a 3b 3c
4 5 6a 6b 6c 7 8 9 10
CNIL n°812173

 photos>2007b>2 novembre 2007 (c) qui sommes nous ? who are we ? photos contact