Huế
25 décembre 2009
|
dền tưởng, khu di tích lịch sử Chín Hầm (phường An Tây, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
Hầm số 8, khu di tích lịch sử Chín Hầm (phường An Tây, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
Hầm số 8, khu di tích lịch sử Chín Hầm (phường An Tây, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
Hầm số 8, khu di tích lịch sử Chín Hầm (phường An Tây, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
Hầm số 8, khu di tích lịch sử Chín Hầm (phường An Tây, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
Hầm số 8, khu di tích lịch sử Chín Hầm (phường An Tây, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
Hầm số 8, khu di tích lịch sử Chín Hầm (phường An Tây, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
Hầm số 8, khu di tích lịch sử Chín Hầm (phường An Tây, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
Hầm số 8, khu di tích lịch sử Chín Hầm (phường An Tây, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
Hầm số 8, khu di tích lịch sử Chín Hầm (phường An Tây, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
Hầm số 8, khu di tích lịch sử Chín Hầm (phường An Tây, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
Hầm số 8, khu di tích lịch sử Chín Hầm (phường An Tây, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
Hầm số 8, khu di tích lịch sử Chín Hầm (phường An Tây, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
Hầm số 6, khu di tích lịch sử Chín Hầm (phường An Tây, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
Hầm số 2, khu di tích lịch sử Chín Hầm (phường An Tây, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
Hầm số 2, khu di tích lịch sử Chín Hầm (phường An Tây, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
tượng đài bất Khuất, khu di tích lịch sử Chín Hầm(phường An Tây, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
tượng đài bất Khuất, khu di tích lịch sử Chín Hầm(phường An Tây, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
tượng đài bất Khuất, khu di tích lịch sử Chín Hầm(phường An Tây, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
dền tưởng, khu di tích lịch sử Chín Hầm (phường An Tây, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
bái đình, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
bia đình, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
Lầu Đức Hinh, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
Trụ biểu và Lầu Đức Hinh, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
cầu Chánh Trung và mộ, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
Trụ biểu, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
Trụ biểu, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
cầu Chánh Trung, cầu Đông Định và mộ, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
cầu Chánh Trung, cầu Tây Định và mộ, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
mộ, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
mộ, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
Trụ biểu, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế, Thừa Thiên-Huế) |
Trụ biểu, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
Trụ biểu, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
điện Biểu Đức, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế, Thừa Thiên-Huế)
|
điện Biểu Đức, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế, Thừa Thiên-Huế) |
lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế, Thừa Thiên-Huế)
|