chủ nhật thứ hai thứ ba thứ tư thứ năm thứ sáu thứ bảy
tháng chạp 2009



17
18 19
20a 20b
21 22a 22b 23a 23b 24a 24b
24c 24d
25a 25b 26 27
28
29
30 31



tháng giêng 2010



01a 01b 02 03
04





Huế
24 décembre 2009

couloir résidence de la Reine-mère (Cung Diên Thọ 延壽宮)-cité pourpre interdite (tử cấm thành 紫禁城), cité impériale (Hué)
couloir Cung Diên Thọ (延壽宮)-tử cấm thành (紫禁城), Hoàng Thành (Huế)
cité pourpre interdite (tử cấm thành 紫禁城)(Hué)
tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
cité pourpre interdite (tử cấm thành 紫禁城)(Hué)
tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
cité pourpre interdite (tử cấm thành 紫禁城)(Hué)
tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
cité pourpre interdite (tử cấm thành 紫禁城)(Hué)tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
cité pourpre interdite (tử cấm thành 紫禁城)(Hué)
tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
cité pourpre interdite (tử cấm thành 紫禁城)(Hué)
tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
pavillon de lecture (thái bình lâu 太平樓), cité pourpre interdite (tử cấm thành 紫禁城)(Hué)
thái bình lâu (太平樓), tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
pavillon de lecture (thái bình lâu 太平樓), cité pourpre interdite (tử cấm thành 紫禁城)(Hué)
thái bình lâu (太平樓), tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
cité pourpre interdite (tử cấm thành 紫禁城)(Hué)
tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
pavillon de lecture (thái bình lâu 太平樓), cité pourpre interdite (tử cấm thành 紫禁城)(Hué)
thái bình lâu (太平樓), tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
cité pourpre interdite (tử cấm thành 紫禁城)(Hué)
tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
cité pourpre interdite (tử cấm thành 紫禁城)(Hué)
tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
cité pourpre interdite (tử cấm thành 紫禁城)(Hué)
tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
cité pourpre interdite (tử cấm thành 紫禁城)(Hué)
tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
théâtre royal (Duyệt Thị Đường - Nhà hát hoàng gia 阅是堂-皇家剧院 ), cité pourpre interdite (tử cấm thành 紫禁城)(Hué)
Duyệt Thị Đường - Nhà hát hoàng gia (阅是堂-皇家剧院 ), tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
cité pourpre interdite (tử cấm thành 紫禁城)(Hué)
tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
cité pourpre interdite (tử cấm thành 紫禁城)(Hué)
tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
théâtre royal (Duyệt Thị Đường - Nhà hát hoàng gia 阅是堂-皇家剧院 ), cité pourpre interdite (tử cấm thành 紫禁城)(Hué)
Duyệt Thị Đường - Nhà hát hoàng gia (阅是堂-皇家剧院 ), tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
porte du midi (Ngọ môn 午門), cité impériale (Hué)
Ngọ môn (午門), Hoàng Thành (Huế)
porte du midi (Ngọ môn 午門), cité impériale (Hué)
Ngọ môn (午門), Hoàng Thành (Huế)
porte du midi (Ngọ môn 午門), cité impériale (Hué)
Ngọ môn (午門), Hoàng Thành (Huế)
porte du midi (Ngọ môn 午門), cité impériale (Hué)
Ngọ môn (午門), Hoàng Thành (Huế)
porte du midi (Ngọ môn 午門), cité impériale (Hué)
Ngọ môn (午門), Hoàng Thành (Huế)
porte du midi (Ngọ môn 午門), cité impériale (Hué)
Ngọ môn (午門), Hoàng Thành (Huế)
esplanade des grandes salutations et palais de l'harmonie suprème (Điện Thái Hòa 太和殿), cité impériale (Hué)
Sàn Đại Triều Nghi và Điện Thái Hòa (太和殿), Hoàng Thành (Huế)
esplanade des grandes salutations et palais de l'harmonie suprème (Điện Thái Hòa 太和殿), cité impériale (Hué)
Sàn Đại Triều Nghi và Điện Thái Hòa (太和殿), Hoàng Thành (Huế)
palais de l'harmonie suprème (Điện Thái Hòa 太和殿), cité impériale (Hué)
Điện Thái Hòa (太和殿), Hoàng Thành (Huế)
palais de l'harmonie suprème (Điện Thái Hòa 太和殿), cité impériale (Hué)
Điện Thái Hòa (太和殿), Hoàng Thành (Huế)
porte du midi (Ngọ môn 午門), cité impériale (Hué)
Ngọ môn (午門), Hoàng Thành (Huế)
porte du midi (Ngọ môn 午門), cité impériale (Hué)
Ngọ môn (午門), Hoàng Thành (Huế)
porte du midi (Ngọ môn 午門), cité impériale (Hué)
Ngọ môn (午門), Hoàng Thành (Huế)
esplanade des grandes salutations et palais de l'harmonie suprème (Điện Thái Hòa 太和殿), cité impériale (Hué)
Sàn Đại Triều Nghi và Điện Thái Hòa (太和殿), Hoàng Thành (Huế)
citadelle (Hué, Thua Thien-Hué)
Hoàng Thành (Huế, Thừa Thiên-Huế)
citadelle (Hué, Thua Thien-Hué)
Hoàng Thành (Huế, Thừa Thiên-Huế)
citadelle (Hué, Thua Thien-Hué)
Hoàng Thành (Huế, Thừa Thiên-Huế)
citadelle (Hué, Thua Thien-Hué)
Hoàng Thành (Huế, Thừa Thiên-Huế)
porte du midi (Ngọ môn 午門), cité impériale (Hué)
Ngọ môn (午門), Hoàng Thành (Huế)
palais de l'harmonie suprème (Điện Thái Hòa 太和殿), cité impériale (Hué)
Điện Thái Hòa (太和殿), Hoàng Thành (Huế)
porte du midi (Ngọ môn 午門), cité impériale (Hué)
Ngọ môn (午門), Hoàng Thành (Huế)
porte du midi (Ngọ môn 午門), cité impériale (Hué)
Ngọ môn (午門), Hoàng Thành (Huế)
porte du midi (Ngọ môn 午門), cité impériale (Hué)
Ngọ môn (午門), Hoàng Thành (Huế)
porte du midi (Ngọ môn 午門), cité impériale (Hué)
Ngọ môn (午門), Hoàng Thành (Huế)
porte du midi (Ngọ môn 午門), cité impériale (Hué)
Ngọ môn (午門), Hoàng Thành (Huế)
le cavalier du Roi ou tour du Drapeau, citadelle (Hué, Thua Thien-Hué)
Kỳ Đài, Kinh Thành (Huế, Thừa Thiên-Huế)
le cavalier du Roi ou tour du Drapeau, citadelle (Hué, Thua Thien-Hué)
Kỳ Đài, Kinh Thành (Huế, Thừa Thiên-Huế)
le cavalier du Roi ou tour du Drapeau, citadelle (Hué, Thua Thien-Hué)
Kỳ Đài, Kinh Thành (Huế, Thừa Thiên-Huế)
porte du midi (Ngọ môn 午門), cité impériale (Hué)
Ngọ môn (午門), Hoàng Thành (Huế)

chủ nhật thứ hai thứ ba thứ tư thứ năm thứ sáu thứ bảy
tháng chạp 2009



17
18 19
20a 20b
21 22a 22b 23a 23b 24a 24b
24c 24d
25a 25b 26 27
28
29
30 31



tháng giêng 2010



01a 01b 02 03
04





CNIL n°812173

 photos>2009>24 décembre qui sommes nous ? who are we ? photos contact