Huế
27 juin 2012
|

mộ
Đỗ Ngọc Châu 杜玉珠 chồng công tằng tôn nữ thị Tưởng 氏想, con Ưng Khương 應康
và Ngô Thị Khang, nghĩa trang phòng Thọ Xuân Vương 壽春王 (Huế)
|

mộ
Đỗ Ngọc Châu 杜玉珠 chồng công tằng tôn nữ thị Tưởng 氏想, con Ưng Khương 應康
và Ngô Thị Khang, nghĩa trang phòng Thọ Xuân Vương 壽春王 (Huế)
|

Huế
|

Huế
|

Huế
|

lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

bái đình, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

bái đình và trụ Biểu, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

bái đình và trụ Biểu, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

bia đình và trụ Biểu, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

bia đình và trụ Biểu, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

điẹn Khải Thành, Cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

điẹn Khải Thành, Cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

điẹn Khải Thành, Cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

phòng đặt thi hài vua, Cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

điẹn Khải Thành, Cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

phòng đặt thi hài vua, Cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

phòng đặt thi hài vua, Cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

điẹn Khải Thành, Cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

điẹn Khải Thành, Cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

điẹn Khải Thành, Cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

bia đình, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

cung Thiên Định, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

bái đình, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

bái đình, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

bái đình, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

bia đình, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

bái đình, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

bái đình, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|

bia đình, lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
|