Huế
28 juin 2012
|

Hoàng Thành (Huế)
|

Hoàng Thành (Huế)
|

Hoàng Thành (Huế)
|

Hoàng Thành (Huế)
|

Hoàng Thành (Huế)
|

Hoàng Thành (Huế)
|

Hoàng Thành (Huế)
|

Tịnh Minh Lâu, Cung Diên Thọ (延壽宮), Hoàng Thành (Huế)
|

Cung Diên Thọ (延壽宮), Cung Diên Thọ (延壽宮), Hoàng Thành (Huế)
|

Diên Thọ Chính Điện, Cung Diên Thọ (延壽宮), Hoàng Thành (Huế)
|

Diên Thọ Chính Điện, Cung Diên Thọ (延壽宮), Hoàng Thành (Huế)
|

Diên Thọ Chính Điện, Cung Diên Thọ (延壽宮), Hoàng Thành (Huế)
|

Cung Diên Thọ (延壽宮), Cung Diên Thọ (延壽宮), Hoàng Thành (Huế)
|

Cung Diên Thọ (延壽宮), Cung Diên Thọ (延壽宮), Hoàng Thành (Huế)
|

Trường Du Tạ, Cung Diên Thọ (延壽宮), Hoàng Thành (Huế)
|

Trường Du Tạ, Cung Diên Thọ (延壽宮), Hoàng Thành (Huế)
|

Cung Diên Thọ (延壽宮), Cung Diên Thọ (延壽宮), Hoàng Thành (Huế)
|

Cung Diên Thọ (延壽宮), Cung Diên Thọ (延壽宮), Hoàng Thành (Huế)
|

Điện Thọ Ninh, Cung Diên Thọ (延壽宮), Hoàng Thành (Huế)
|

Điện Thọ Ninh, Cung Diên Thọ (延壽宮), Hoàng Thành (Huế)
|

Diên Thọ Chính Điện, Cung Diên Thọ (延壽宮), Hoàng Thành (Huế)
|

couloir Cung Diên Thọ (延壽宮)-tử cấm thành (紫禁城), Hoàng Thành (Huế)
|

couloir Cung Diên Thọ (延壽宮)-tử cấm thành (紫禁城), Hoàng Thành (Huế)
|

couloir Cung Diên Thọ (延壽宮)-tử cấm thành (紫禁城), Hoàng Thành (Huế)
|

couloir Cung Diên Thọ (延壽宮)-tử cấm thành (紫禁城), Hoàng Thành (Huế)
|

couloir Cung Diên Thọ (延壽宮)-tử cấm thành (紫禁城), Hoàng Thành (Huế)
|

couloir Cung Diên Thọ (延壽宮)-tử cấm thành (紫禁城), Hoàng Thành (Huế)
|

tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|

tử cấm thành (紫禁城)(Huế)
|