chủ nhật thứ hai thứ ba thứ tư thứ năm thứ sáu thứ bảy
tháng sáu 2012





23
24
25
26
27a 27b
27c 27d
28a 28b 28c 28d 28e 29a 29b 29c 30
tháng bảy 2012 01
02
03 04
05 06a 06b 07
08 09a 09b 10 11 12 13 14
15 16 17




Huế
29 juin 2012

pont Thong Minh et tombe, tombeau de Minh Mang (1791-1820-1841)(Hué)
cầu Thông Minh và mộ vua, lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
pont Thong Minh et tombe, tombeau de Minh Mang (1791-1820-1841)(Hué)
cầu Thông Minh và mộ vua, lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
pont Thong Minh et tombe, tombeau de Minh Mang (1791-1820-1841)(Hué)
cầu Thông Minh và mộ vua, lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
pont Thong Minh et tombe, tombeau de Minh Mang (1791-1820-1841)(Hué)
cầu Thông Minh và mộ vua, lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
pont Thong Minh et tombe, tombeau de Minh Mang (1791-1820-1841)(Hué)
cầu Thông Minh và mộ vua, lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
pont Thong Minh et tombe, tombeau de Minh Mang (1791-1820-1841)(Hué)
cầu Thông Minh và mộ vua, lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
pont Thong Minh et tombe, tombeau de Minh Mang (1791-1820-1841)(Hué)
cầu Thông Minh và mộ vua, lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
pont Thong Minh et tombe, tombeau de Minh Mang (1791-1820-1841)(Hué)
cầu Thông Minh và mộ vua, lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
colonne du pouvoir royal, tombeau de Minh Mang (1791-1820-1841)(Hué)
trụ biểu, lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
colonne du pouvoir royal, tombeau de Minh Mang (1791-1820-1841)(Hué)
trụ biểu, lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
colonne du pouvoir royal, tombeau de Minh Mang (1791-1820-1841)(Hué)
trụ biểu, lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
colonne du pouvoir royal, tombeau de Minh Mang (1791-1820-1841)(Hué)
trụ biểu, lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
lac du croissant de lune et tombe, tombeau de Minh Mang (1791-1820-1841)(Hué)
hồ Tân Nguyệt và mộ vua, lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
tombeau de Minh Mang (1791-1820-1841)(Hué)
lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
tombeau de Minh Mang (1791-1820-1841)(Hué)
lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
lac de la Clarté Pure, tombeau de Minh Mang (1791-1820-1841)(Hué)
hồ Trùng Minh, lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
lac de la Clarté Pure, tombeau de Minh Mang (1791-1820-1841)(Hué)
hồ Trùng Minh, lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
lac de la Clarté Pure, tombeau de Minh Mang (1791-1820-1841)(Hué)
hồ Trùng Minh, lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
pont Trung Dao et pavillon de la lumière, tombeau de Minh Mang (1791-1820-1841)(Hué)
cầu Trung Đạo và Minh Lâu, lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
pavillon de la lumière, tombeau de Minh Mang (1791-1820-1841)(Hué)
Minh Lâu, lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
pavillon de la lumière, tombeau de Minh Mang (1791-1820-1841)(Hué)
Minh Lâu, lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
pavillon de la lumière, tombeau de Minh Mang (1791-1820-1841)(Hué)
Minh Lâu, lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
pavillon de la lumière, tombeau de Minh Mang (1791-1820-1841)(Hué)
Minh Lâu, lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
pavillon de la lumière, tombeau de Minh Mang (1791-1820-1841)(Hué)
Minh Lâu, lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
lac de la Clarté Pure, tombeau de Minh Mang (1791-1820-1841)(Hué)
hồ Trùng Minh, lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
lac de la Clarté Pure, tombeau de Minh Mang (1791-1820-1841)(Hué)
hồ Trùng Minh, lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
tombeau de Minh Mang (1791-1820-1841)(Hué)
lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
tombeau de Minh Mang (1791-1820-1841)(Hué)
lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
lac de la Clarté Pure, tombeau de Minh Mang (1791-1820-1841)(Hué)
hồ Trùng Minh, lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
lac de la Clarté Pure, tombeau de Minh Mang (1791-1820-1841)(Hué)
hồ Trùng Minh, lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
lac de la Clarté Pure, tombeau de Minh Mang (1791-1820-1841)(Hué)
hồ Trùng Minh, lăng vua Minh Mạng 明命 (1791-1820-1841)(Huế)
tour cham (Phu Dien, Phu Vang, Thua Thien-Hú)
Tháp Phú Diên hay Tháp Mỹ Khánh (Phú Diên, Phú Vang, Thừa Thiên-Huế)
tour cham (Phu Dien, Phu Vang, Thua Thien-Hú)
Tháp Phú Diên hay Tháp Mỹ Khánh (Phú Diên, Phú Vang, Thừa Thiên-Huế)
tour cham (Phu Dien, Phu Vang, Thua Thien-Hú)
Tháp Phú Diên hay Tháp Mỹ Khánh (Phú Diên, Phú Vang, Thừa Thiên-Huế)
tour cham (Phu Dien, Phu Vang, Thua Thien-Hú)
Tháp Phú Diên hay Tháp Mỹ Khánh (Phú Diên, Phú Vang, Thừa Thiên-Huế)


chủ nhật thứ hai thứ ba thứ tư thứ năm thứ sáu thứ bảy
tháng sáu 2012





23
24
25
26
27a 27b
27c 27d
28a 28b 28c 28d 28e 29a 29b 29c 30
tháng bảy 2012 01
02
03 04
05 06a 06b 07
08 09a 09b 10 11 12 13 14
15 16 17




CNIL n°812173

 photos>2012>29 juin qui sommes nous ? who are we ? photos contact