chủ nhật thứ hai thứ ba thứ tư thứ năm thứ sáu thứ bảy
tháng sáu 2012





23
24
25
26
27a 27b
27c 27d
28a 28b 28c 28d 28e 29a 29b 29c 30
tháng bảy 2012 01
02
03 04
05 06a 06b 07
08 09a 09b 10 11 12 13 14
15 16 17




Huế
27 juin 2012

bâtiment On Khiem, tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
Ôn Khiêm Đường, lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
temple Luong Khiem, tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
Lương Khiêm Điện, lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
temple Luong Khiem, tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
Lương Khiêm Điện, lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
temple Luong Khiem, tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
Lương Khiêm Điện, lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
thếatre Minh Khiem, tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
Minh Khiêm Đường, lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
thếatre Minh Khiem, tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
Minh Khiêm Đường, lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
zone des concubines, tombeau de Tu Duc, tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
Y và Trì Khiêm Việm, lăng vua Tự Đức (Khiêm lăng), lăng vua Tự Đức - Khiêm lăng 嗣德 (1829-1848-1883)(Huế)
zone des concubines, tombeau de Tu Duc, tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
Y và Trì Khiêm Việm, lăng vua Tự Đức (Khiêm lăng), lăng vua Tự Đức - Khiêm lăng 嗣德 (1829-1848-1883)(Huế)
zone des concubines, tombeau de Tu Duc, tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
Y và Trì Khiêm Việm, lăng vua Tự Đức (Khiêm lăng), lăng vua Tự Đức - Khiêm lăng 嗣德 (1829-1848-1883)(Huế)
zone des concubines, tombeau de Tu Duc, tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
Y và Trì Khiêm Việm, lăng vua Tự Đức (Khiêm lăng), lăng vua Tự Đức - Khiêm lăng 嗣德 (1829-1848-1883)(Huế)
zone des concubines, tombeau de Tu Duc, tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
Y và Trì Khiêm Việm, lăng vua Tự Đức (Khiêm lăng), lăng vua Tự Đức - Khiêm lăng 嗣德 (1829-1848-1883)(Huế)
zone des concubines, tombeau de Tu Duc, tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
Y và Trì Khiêm Việm, lăng vua Tự Đức (Khiêm lăng), lăng vua Tự Đức - Khiêm lăng 嗣德 (1829-1848-1883)(Huế)
zone des concubines, tombeau de Tu Duc, tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
Y và Trì Khiêm Việm, lăng vua Tự Đức (Khiêm lăng), lăng vua Tự Đức - Khiêm lăng 嗣德 (1829-1848-1883)(Huế)
zone des concubines, tombeau de Tu Duc, tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
Y và Trì Khiêm Việm, lăng vua Tự Đức (Khiêm lăng), lăng vua Tự Đức - Khiêm lăng 嗣德 (1829-1848-1883)(Huế)
zone des concubines, tombeau de Tu Duc, tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
Y và Trì Khiêm Việm, lăng vua Tự Đức (Khiêm lăng), lăng vua Tự Đức - Khiêm lăng 嗣德 (1829-1848-1883)(Huế)
zone des concubines, tombeau de Tu Duc, tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
Y và Trì Khiêm Việm, lăng vua Tự Đức (Khiêm lăng), lăng vua Tự Đức - Khiêm lăng 嗣德 (1829-1848-1883)(Huế)
tombeau de Tu Duc, tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
lăng vua Tự Đức (Khiêm lăng), lăng vua Tự Đức - Khiêm lăng 嗣德 (1829-1848-1883)(Huế)
lac Luu Khiem et pavillon Dũ Khiêm, tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
hồ Lưu Khiêm và dũ Kiêm tạ, lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
lac Luu Khiem, pavillon de Xung Khiem et pavillon Dũ Khiêm, tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
hồ Lưu Khiêm, Xung Khiêm tạ và dũ Kiêm tạ, lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
pavillon Xung Khiem, tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
Xung Khiêm tạ, lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
lac Luu Khiem et pavillon Dũ Khiêm, tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
hồ Lưu Khiêm và dũ Kiêm tạ, lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
lac Luu Khiem, pavillon Dũ Khiêm et porte Khiem Cung, tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
hồ Lưu Khiêm, dũ Kiêm tạ và Kiêm Cung môn, lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
tombeau de Tu Duc, tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
lăng vua Tự Đức (Khiêm lăng), lăng vua Tự Đức - Khiêm lăng 嗣德 (1829-1848-1883)(Huế)
tombeau de Tu Duc, tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
lăng vua Tự Đức (Khiêm lăng), lăng vua Tự Đức - Khiêm lăng 嗣德 (1829-1848-1883)(Huế)
tombeau de Tu Duc, tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
lăng vua Tự Đức (Khiêm lăng), lăng vua Tự Đức - Khiêm lăng 嗣德 (1829-1848-1883)(Huế)
lac Luu Khiem, tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
hồ Lưu Khiêm, lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
lac Luu Khiem, tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
hồ Lưu Khiêm, lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
lac Luu Khiem, tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
hồ Lưu Khiêm, lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
tombe de Kien Phuc (1869-02/12/1883-31/07/1884), tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
mộ vua Kiên Phước (1869-02/12/1883-31/07/1884), lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
tombe de Kien Phuc (1869-02/12/1883-31/07/1884), tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
mộ vua Kiên Phước (1869-02/12/1883-31/07/1884), lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
tombe de Kien Phuc (1869-02/12/1883-31/07/1884), tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
mộ vua Kiên Phước (1869-02/12/1883-31/07/1884), lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
pavillon de la stèle et colonnes du pouvoir royal, tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
bia đình và trụ Biểu, lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
tombeau de Tu Duc, tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
lăng vua Tự Đức (Khiêm lăng), lăng vua Tự Đức - Khiêm lăng 嗣德 (1829-1848-1883)(Huế)
pont à toiture en tuile de Thanh Toan (Thuy Thanh, Huong Thuy, Hué, Thùa Thiên-Hué)
cấu ngói Thanh Toàn (Thủy Thanh, Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
pont à toiture en tuile de Thanh Toan (Thuy Thanh, Huong Thuy, Hué, Thùa Thiên-Hué)
cấu ngói Thanh Toàn (Thủy Thanh, Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
pont à toiture en tuile de Thanh Toan (Thuy Thanh, Huong Thuy, Hué, Thùa Thiên-Hué)
cấu ngói Thanh Toàn (Thủy Thanh, Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
pont à toiture en tuile de Thanh Toan (Thuy Thanh, Huong Thuy, Hué, Thùa Thiên-Hué)
cấu ngói Thanh Toàn (Thủy Thanh, Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
pont à toiture en tuile de Thanh Toan (Thuy Thanh, Huong Thuy, Hué, Thùa Thiên-Hué)
cấu ngói Thanh Toàn (Thủy Thanh, Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
pont à toiture en tuile de Thanh Toan (Thuy Thanh, Huong Thuy, Hué, Thùa Thiên-Hué)
cấu ngói Thanh Toàn (Thủy Thanh, Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
pont à toiture en tuile de Thanh Toan (Thuy Thanh, Huong Thuy, Hué, Thùa Thiên-Hué)
cấu ngói Thanh Toàn (Thủy Thanh, Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
pont à toiture en tuile de Thanh Toan (Thuy Thanh, Huong Thuy, Hué, Thùa Thiên-Hué)
cấu ngói Thanh Toàn (Thủy Thanh, Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
pont à toiture en tuile de Thanh Toan (Thuy Thanh, Huong Thuy, Hué, Thùa Thiên-Hué)
cấu ngói Thanh Toàn (Thủy Thanh, Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
pont à toiture en tuile de Thanh Toan (Thuy Thanh, Huong Thuy, Hué, Thùa Thiên-Hué)
cấu ngói Thanh Toàn (Thủy Thanh, Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)


chủ nhật thứ hai thứ ba thứ tư thứ năm thứ sáu thứ bảy
tháng sáu 2012





23
24
25
26
27a 27b
27c 27d
28a 28b 28c 28d 28e 29a 29b 29c 30
tháng bảy 2012 01
02
03 04
05 06a 06b 07
08 09a 09b 10 11 12 13 14
15 16 17




CNIL n°812173

 photos>2012>27 juin qui sommes nous ? who are we ? photos contact