Huế
27 juin 2012
|

Ôn Khiêm Đường, lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
|

Lương Khiêm Điện, lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
|

Lương Khiêm Điện, lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
|

Lương Khiêm Điện, lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
|

Minh Khiêm Đường, lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
|

Minh Khiêm Đường, lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
|

Y và Trì Khiêm Việm, lăng vua Tự Đức (Khiêm lăng), lăng vua Tự Đức - Khiêm lăng 嗣德 (1829-1848-1883)(Huế)
|

Y và Trì Khiêm Việm, lăng vua Tự Đức (Khiêm lăng), lăng vua Tự Đức - Khiêm lăng 嗣德 (1829-1848-1883)(Huế)
|

Y và Trì Khiêm Việm, lăng vua Tự Đức (Khiêm lăng), lăng vua Tự Đức - Khiêm lăng 嗣德 (1829-1848-1883)(Huế)
|

Y và Trì Khiêm Việm, lăng vua Tự Đức (Khiêm lăng), lăng vua Tự Đức - Khiêm lăng 嗣德 (1829-1848-1883)(Huế)
|

Y và Trì Khiêm Việm, lăng vua Tự Đức (Khiêm lăng), lăng vua Tự Đức - Khiêm lăng 嗣德 (1829-1848-1883)(Huế)
|

Y và Trì Khiêm Việm, lăng vua Tự Đức (Khiêm lăng), lăng vua Tự Đức - Khiêm lăng 嗣德 (1829-1848-1883)(Huế)
|

Y và Trì Khiêm Việm, lăng vua Tự Đức (Khiêm lăng), lăng vua Tự Đức - Khiêm lăng 嗣德 (1829-1848-1883)(Huế)
|

Y và Trì Khiêm Việm, lăng vua Tự Đức (Khiêm lăng), lăng vua Tự Đức - Khiêm lăng 嗣德 (1829-1848-1883)(Huế)
|

Y và Trì Khiêm Việm, lăng vua Tự Đức (Khiêm lăng), lăng vua Tự Đức - Khiêm lăng 嗣德 (1829-1848-1883)(Huế)
|

Y và Trì Khiêm Việm, lăng vua Tự Đức (Khiêm lăng), lăng vua Tự Đức - Khiêm lăng 嗣德 (1829-1848-1883)(Huế)
|

lăng vua Tự Đức (Khiêm lăng), lăng vua Tự Đức - Khiêm lăng 嗣德 (1829-1848-1883)(Huế)
|

hồ Lưu Khiêm và dũ Kiêm tạ, lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
|

hồ Lưu Khiêm, Xung Khiêm tạ và dũ Kiêm tạ, lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
|

Xung Khiêm tạ, lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
|

hồ Lưu Khiêm và dũ Kiêm tạ, lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
|

hồ Lưu Khiêm, dũ Kiêm tạ và Kiêm Cung môn, lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
|

lăng vua Tự Đức (Khiêm lăng), lăng vua Tự Đức - Khiêm lăng 嗣德 (1829-1848-1883)(Huế)
|

lăng vua Tự Đức (Khiêm lăng), lăng vua Tự Đức - Khiêm lăng 嗣德 (1829-1848-1883)(Huế)
|

lăng vua Tự Đức (Khiêm lăng), lăng vua Tự Đức - Khiêm lăng 嗣德 (1829-1848-1883)(Huế)
|

hồ Lưu Khiêm, lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
|

hồ Lưu Khiêm, lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
|

hồ Lưu Khiêm, lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
|

mộ vua Kiên Phước (1869-02/12/1883-31/07/1884), lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
|

mộ vua Kiên Phước (1869-02/12/1883-31/07/1884), lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
|

mộ vua Kiên Phước (1869-02/12/1883-31/07/1884), lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
|

bia đình và trụ Biểu, lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
|

lăng vua Tự Đức (Khiêm lăng), lăng vua Tự Đức - Khiêm lăng 嗣德 (1829-1848-1883)(Huế)
|

cấu ngói Thanh Toàn (Thủy Thanh, Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|

cấu ngói Thanh Toàn (Thủy Thanh, Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|

cấu ngói Thanh Toàn (Thủy Thanh, Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|

cấu ngói Thanh Toàn (Thủy Thanh, Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|

cấu ngói Thanh Toàn (Thủy Thanh, Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|

cấu ngói Thanh Toàn (Thủy Thanh, Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|

cấu ngói Thanh Toàn (Thủy Thanh, Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|

cấu ngói Thanh Toàn (Thủy Thanh, Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|

cấu ngói Thanh Toàn (Thủy Thanh, Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|

cấu ngói Thanh Toàn (Thủy Thanh, Hương Thủy, Huế, Thừa Thiên-Huế)
|