Huế
28 juin 2012
|

Hiển Lâm môn, Hoàng Thành (Huế)
|

Hiển Lâm môn, Hoàng Thành (Huế)
|

Hiển Lâm môn, Hoàng Thành (Huế)
|

Hiển Lâm môn, Hoàng Thành (Huế)
|

Hiển Lâm môn, Hoàng Thành (Huế)
|

Hiển Lâm các (顯林閣), Hoàng Thành (Huế)
|

Cửu Đỉnh (阮朝九鼎), Hoàng Thành (Huế)
|

Cửu Đỉnh (阮朝九鼎) và Thế Tổ Miếu (世祖庙), Hoàng Thành (Huế)
|

Cửu Đỉnh (阮朝九鼎), Hoàng Thành (Huế)
|

Cửu Đỉnh (阮朝九鼎) và Thế Tổ Miếu (世祖庙), Hoàng Thành (Huế)
|

Hiển Lâm các (顯林閣), Hoàng Thành (Huế)
|

Hiển Lâm các (顯林閣), Hoàng Thành (Huế)
|

Cửu Đỉnh (阮朝九鼎) và Thế Tổ Miếu (世祖庙), Hoàng Thành (Huế)
|

Cửu Đỉnh (阮朝九鼎) và Thế Tổ Miếu (世祖庙), Hoàng Thành (Huế)
|

Hiển Lâm các (顯林閣), Hoàng Thành (Huế)
|

Thế Tổ Miếu (世祖庙), Hoàng Thành (Huế)
|

Gia Long 嘉隆 (1762-1802-1820), Thế Tổ Miếu (世祖庙), Hoàng Thành (Huế)
|

Minh Mạng 明命 (1791-1820-1840), Thế Tổ Miếu (世祖庙), Hoàng Thành (Huế)
|

Tự Đức 嗣德 (1829-1847-1883), Thế Tổ Miếu (世祖庙), Hoàng Thành (Huế)
|

Đồng Khánh (1864-1885-1889), Thế Tổ Miếu (世祖庙), Hoàng Thành (Huế)
|

Đồng Khánh (1864-1885-1889), Thế Tổ Miếu (世祖庙), Hoàng Thành (Huế)
|

Hàm Nghi (1872-1884-1885-1943), Thế Tổ Miếu (世祖庙), Hoàng Thành (Huế)
|

Thành Thái (1879-1889-1907), Thế Tổ Miếu (世祖庙), Hoàng Thành (Huế)
|

Thế Tổ Miếu (世祖庙), Hoàng Thành (Huế)
|

Thế Tổ Miếu (世祖庙), Hoàng Thành (Huế)
|

Thế Tổ Miếu (世祖庙), Hoàng Thành (Huế)
|

Thế Tổ Miếu (世祖庙), Hoàng Thành (Huế)
|

Thế Tổ Miếu (世祖庙), Hoàng Thành (Huế)
|

Thế Tổ Miếu (世祖庙), Hoàng Thành (Huế)
|

Thế Tổ Miếu (世祖庙), Hoàng Thành (Huế)
|

Thế Tổ Miếu (世祖庙), Hoàng Thành (Huế)
|

Thế Tổ Miếu (世祖庙), Hoàng Thành (Huế)
|

Thế Tổ Miếu (世祖庙), Hoàng Thành (Huế)
|

Thế Tổ Miếu (世祖庙), Hoàng Thành (Huế)
|

Thế Tổ Miếu (世祖庙), Hoàng Thành (Huế)
|

Thế Tổ Miếu (世祖庙), Hoàng Thành (Huế)
|

cửa Chương Đức, Hoàng Thành (Huế)
|

Hoàng Thành (Huế)
|

Hoàng Thành (Huế)
|

Hoàng Thành (Huế)
|

Hoàng Thành (Huế)
|

Hoàng Thành (Huế)
|

Hoàng Thành (Huế)
|

Hoàng Thành (Huế)
|