chủ nhật thứ hai thứ ba thứ tư thứ năm thứ sáu thứ bảy
tháng sáu 2012





23
24
25
26
27a 27b
27c 27d
28a 28b 28c 28d 28e 29a 29b 29c 30
tháng bảy 2012 01
02
03 04
05 06a 06b 07
08 09a 09b 10 11 12 13 14
15 16 17




Huế
27 juin 2012

tombeau de Khai Dinh (1885-1916-1925)(Hué)
lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
tombeau de Khai Dinh (1885-1916-1925)(Hué)
lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
tombeau de Khai Dinh (1885-1916-1925)(Hué)
lăng vua Khải Định 咳定 (1885-1916-1925)(Huế)
palais Bieu Duc, tombeau de Trieu Tri (1807-1841-1847)(Hué)
điện Biểu Đức, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế)
palais Bieu Duc, tombeau de Trieu Tri (1807-1841-1847)(Hué)
điện Biểu Đức, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế)
tombeau de Trieu Tri (1807-1841-1847)(Hué)
lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế)
tombeau de Trieu Tri (1807-1841-1847)(Hué)
lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế)
tombeau de Trieu Tri (1807-1841-1847)(Hué)
lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế)
palais Bieu Duc, tombeau de Trieu Tri (1807-1841-1847)(Hué)
điện Biểu Đức, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế)
palais Bieu Duc, tombeau de Trieu Tri (1807-1841-1847)(Hué)
điện Biểu Đức, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế)
palais Bieu Duc et pavillon de l'Ouest, tombeau de Trieu Tri (1807-1841-1847)(Hué)
tả Phối điện, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế)
palais Bieu Duc et pavillon de l'Ouest, tombeau de Trieu Tri (1807-1841-1847)(Hué)
tả Phối điện, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế)
tombeau de Trieu Tri (1807-1841-1847)(Hué)
lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế)
tombeau de Trieu Tri (1807-1841-1847)(Hué)
lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế)
cour des grandes salutations, tombeau de Trieu Tri (1807-1841-1847)(Hué)
bái đình, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế)
cour des grandes salutations, tombeau de Trieu Tri (1807-1841-1847)(Hué)
bái đình, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế)
pavillon de la stèle, tombeau de Trieu Tri (1807-1841-1847)(Hué)
bia đình, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế)
colonne du pouvoir royal et palais Duc Hinh, tombeau de Trieu Tri (1807-1841-1847)(Hué)
Lầu Đức Hinh, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế)
tombeau de Trieu Tri (1807-1841-1847)(Hué)
lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế)
pavillon de la stèle, tombeau de Trieu Tri (1807-1841-1847)(Hué)
bia đình, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế)
pont Dong Hoa, pont Chanh Trung, pont Tây Dinh et tombe, tombeau de Trieu Tri (1807-1841-1847)(Hué)
cầu Đông Hoa, cầu Chánh Trung, cầu Tây Định và mộ, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế)
pont Chanh Trung, pont Tây Dinh et pavillon de la stèle, tombeau de Trieu Tri (1807-1841-1847)(Hué)
cầu Chánh Trung, cầu Tây Định và bia đình, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế)
pont Dong Hoa, pont Chanh Trung, pont Tây Dinh et tombe, tombeau de Trieu Tri (1807-1841-1847)(Hué)
cầu Đông Hoa, cầu Chánh Trung, cầu Tây Định và mộ, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế)
pont Dong Hoa et tombe, tombeau de Trieu Tri (1807-1841-1847)(Hué)
cầu Đông Hoa và mộ, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế)
colonne du pouvoir royal et palais Duc Hinh, tombeau de Trieu Tri (1807-1841-1847)(Hué)
Trụ biểu và Lầu Đức Hinh, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế)
pont Chanh Trung, pavillon de la stèle et colonne du pouvoir royal, tombeau de Trieu Tri (1807-1841-1847)(Hué)
cầu Chánh Trung, bia đình và Trụ biểu, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế)
pont Tây Dinh, pont Chanh Trung, pont Dong Hoa, pavillon de la stèle et colonne du pouvoir royal, tombeau de Trieu Tri (1807-1841-1847)(Hué)
cầu Tây Định, cầu Chánh Trung, cầu Đông Hoa, bia đình và Trụ biểu, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế)
pont Tây Dinh, pont Chanh Trung, pont Dong Hoa, pavillon de la stèle et colonne du pouvoir royal, tombeau de Trieu Tri (1807-1841-1847)(Hué)
cầu Tây Định, cầu Chánh Trung, cầu Đông Hoa, bia đình và Trụ biểu, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế)
pont Tây Dinh, pont Chanh Trung, pont Dong Hoa, pavillon de la stèle et colonne du pouvoir royal, tombeau de Trieu Tri (1807-1841-1847)(Hué)
cầu Tây Định, cầu Chánh Trung, cầu Đông Hoa, bia đình và Trụ biểu, lăng vua Triệu Trị 紹治 (1807-1841-1847)(Huế)
lac Luu Khiem, tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
hồ Lưu Khiêm, lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
lac Luu Khiem, tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
hồ Lưu Khiêm, lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
lac Luu Khiem, tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
hồ Lưu Khiêm, lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
lac Luu Khiem et pavillon de Xung Khiem, tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
hồ Lưu Khiêm và Xung Khiêm tạ, lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
lac Luu Khiem, tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
hồ Lưu Khiêm, lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
lac Luu Khiem, tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
hồ Lưu Khiêm, lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
lac Luu Khiem, tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
hồ Lưu Khiêm, lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
porte Khiem Cung, tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
Kiêm Cung môn, lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
tombeau de Tu Duc, tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
lăng vua Tự Đức (Khiêm lăng), lăng vua Tự Đức - Khiêm lăng 嗣德 (1829-1848-1883)(Huế)
palais Hoa Khiem, tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
điệm Hòa Kiêm, lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
porte Khiem Cung, tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
Kiêm Cung môn, lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
palais Hoa Khiem, tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
điệm Hòa Kiêm, lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
palais Hoa Khiem, tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
điệm Hòa Kiêm, lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)
zone de culte, tombeau de Tu Duc ou mausolée Khiêm Lang (1829-1848-1883)(Hué)
Khu Vực Tẩ Điệm, lăng vua Tự Đức 嗣德 - Khiêm lăng (1829-1848-1883)(Huế)


chủ nhật thứ hai thứ ba thứ tư thứ năm thứ sáu thứ bảy
tháng sáu 2012





23
24
25
26
27a 27b
27c 27d
28a 28b 28c 28d 28e 29a 29b 29c 30
tháng bảy 2012 01
02
03 04
05 06a 06b 07
08 09a 09b 10 11 12 13 14
15 16 17




CNIL n°812173

 photos>2012>27 juin qui sommes nous ? who are we ? photos contact