Hà Nội (excursion aux đền Hùng et
à Tam Đảo)
21 août 2006
|

Hà Nội
|

Hà Nội
|

Hà Nội
|

đền Hùng vương 雄 (2879-258)(Hy Cương, Lâm Thao, Phú Thọ)
|

đền Hùng vương 雄 (2879-258)(Hy Cương, Lâm Thao, Phú Thọ)
|

Lạc Long Quân 貉龍君 (2825-2793-2525), bảo tàng Hùng Vương
đền Hùng vương 雄 (2879-258)(Hy Cương, Lâm Thao, Phú Thọ)
|

Lạc Long Quân 貉龍君 (2825-2793-2525), bảo tàng Hùng Vương
đền Hùng vương 雄 (2879-258)(Hy Cương, Lâm Thao, Phú Thọ)
|

Lạc Long Quân 貉龍君 (2825-2793-2525), bảo tàng Hùng Vương
đền Hùng vương 雄 (2879-258)(Hy Cương, Lâm Thao, Phú Thọ)
|

bảo tàng Hùng Vương, đền Hùng vương 雄 (2879-258)
(Hy Cương, Lâm Thao, Phú Thọ)
|

bảo tàng Hùng Vương, đền Hùng vương 雄 (2879-258)
(Hy Cương, Lâm Thao, Phú Thọ)
|

bảo tàng Hùng Vương, đền Hùng vương 雄 (2879-258)
(Hy Cương, Lâm Thao, Phú Thọ)
|

bảo tàng Hùng Vương, đền Hùng vương 雄 (2879-258)
(Hy Cương, Lâm Thao, Phú Thọ)
|

bảo tàng Hùng Vương, đền Hùng vương 雄 (2879-258)
(Hy Cương, Lâm Thao, Phú Thọ)
|

bảo tàng Hùng Vương, đền Hùng vương 雄 (2879-258)
(Hy Cương, Lâm Thao, Phú Thọ)
|

bảo tàng Hùng Vương, đền Hùng vương 雄 (2879-258)
(Hy Cương, Lâm Thao, Phú Thọ)
|

bảo tàng Hùng Vương, đền Hùng vương 雄 (2879-258)
(Hy Cương, Lâm Thao, Phú Thọ)
|

Cổng đền, đền Hùng vương 雄 (2879-258)(Hy Cương, Lâm Thao, Phú Thọ)
|

Cổng đền, đền Hùng vương 雄 (2879-258)(Hy Cương, Lâm Thao, Phú Thọ)
|

Cổng đền, đền Hùng vương 雄 (2879-258)(Hy Cương, Lâm Thao, Phú Thọ)
|

đền Hùng vương 雄 (2879-258)(Hy Cương, Lâm Thao, Phú Thọ)
|

đền Hùng vương 雄 (2879-258)(Hy Cương, Lâm Thao, Phú Thọ)
|

cổng chính (tam quan), đền Hùng vương 雄 (2879-258)
(Hy Cương, Lâm Thao, Phú Thọ)
|

cổng chính (tam quan), đền Hùng vương 雄 (2879-258)
(Hy Cương, Lâm Thao, Phú Thọ)
|

cổng chính (tam quan), đền Hùng vương 雄 (2879-258)
(Hy Cương, Lâm Thao, Phú Thọ)
|

đền Hạ, đền Hùng vương 雄 (2879-258)(Hy Cương, Lâm Thao, Phú Thọ)
|

đền Hùng vương 雄 (2879-258)(Hy Cương, Lâm Thao, Phú Thọ)
|
đền Trung (Hùng Vương Tổ miếu), đền Hùng vương 雄 (2879-258)
(Hy Cương, Lâm Thao, Phú Thọ)
|
đền Trung (Hùng Vương Tổ miếu), đền Hùng vương 雄 (2879-258)
(Hy Cương, Lâm Thao, Phú Thọ)
|
đền Trung (Hùng Vương Tổ miếu), đền Hùng vương 雄 (2879-258)
(Hy Cương, Lâm Thao, Phú Thọ)
|

đền Hùng vương 雄 (2879-258)(Hy Cương, Lâm Thao, Phú Thọ)
|
Đền Thượng, đền Hùng vương 雄 (2879-258)
(Hy Cương, Lâm Thao, Phú Thọ)
|

Đền Thượng, đền Hùng vương 雄 (2879-258)
(Hy Cương, Lâm Thao, Phú Thọ)
|

Đền Thượng, đền Hùng vương 雄 (2879-258)
(Hy Cương, Lâm Thao, Phú Thọ)
|

Đền Thượng, đền Hùng vương 雄 (2879-258)
(Hy Cương, Lâm Thao, Phú Thọ)
|

Đền Thượng, đền Hùng vương 雄 (2879-258)
(Hy Cương, Lâm Thao, Phú Thọ)
|

Đền Thượng, đền Hùng vương 雄 (2879-258)
(Hy Cương, Lâm Thao, Phú Thọ)
|

Đền Thượng, đền Hùng vương 雄 (2879-258)
(Hy Cương, Lâm Thao, Phú Thọ)
|

Đền Thượng, đền Hùng vương 雄 (2879-258)
(Hy Cương, Lâm Thao, Phú Thọ)
|

đền Hùng vương 雄 (2879-258)(Hy Cương, Lâm Thao, Phú Thọ)
|

đền Hùng vương 雄 (2879-258)(Hy Cương, Lâm Thao, Phú Thọ)
|

đền Hùng vương 雄 (2879-258)(Hy Cương, Lâm Thao, Phú Thọ)
|

đền Hùng vương 雄 (2879-258)(Hy Cương, Lâm Thao, Phú Thọ)
|

đền Hùng vương 雄 (2879-258)(Hy Cương, Lâm Thao, Phú Thọ)
|
đền Giếng (tên chữ là Ngọc Tỉnh), đền Hùng vương 雄 (2879-258)
(Hy Cương, Lâm Thao, Phú Thọ)
|

đền Giếng (tên chữ là Ngọc Tỉnh), đền Hùng vương 雄 (2879-258)
(Hy Cương, Lâm Thao, Phú Thọ)
|

đền Giếng (tên chữ là Ngọc Tỉnh), đền Hùng vương 雄 (2879-258)
(Hy Cương, Lâm Thao, Phú Thọ)
|

đền Giếng (tên chữ là Ngọc Tỉnh), đền Hùng vương 雄 (2879-258)
(Hy Cương, Lâm Thao, Phú Thọ)
|

đền Giếng (tên chữ là Ngọc Tỉnh), đền Hùng vương 雄 (2879-258)
(Hy Cương, Lâm Thao, Phú Thọ)
|

phù Điêu, đền Hùng vương 雄 (2879-258)(Hy Cương, Lâm Thao, Phú Thọ)
|

phù Điêu, đền Hùng vương 雄 (2879-258)(Hy Cương, Lâm Thao, Phú Thọ)
|
hồ Lạc Long Quân 貉龍君 (2825-2793-2525), đền Hùng vương 雄 (2879-258)(Hy Cương, Lâm Thao, Phú Thọ)
|
đền Quốc Mẫu Âu Cơ (đền Tổ mẫu Âu Cơ), đền Hùng vương 雄 (2879-258)(Hy Cương, Lâm Thao, Phú Thọ)
|